Định nghĩa của từ molecule

moleculenoun

phân tử

/ˈmɒlɪkjuːl//ˈmɑːlɪkjuːl/

Từ "molecule" bắt nguồn từ tiếng Pháp "molecule,", bản thân nó bắt nguồn từ gốc tiếng Hy Lạp "mole", nghĩa là một phần và "lelon", nghĩa là một phần. Vào cuối những năm 1800, nhà khoa học người Pháp Jean-Baptiste Dumas đã giới thiệu thuật ngữ này để mô tả các khối xây dựng cơ bản của hợp chất. Về cơ bản, phân tử là đơn vị nhỏ nhất có thể vẫn giữ được các tính chất vật lý và hóa học của hợp chất. Nó bao gồm hai hoặc nhiều nguyên tử được giữ lại với nhau bằng liên kết hóa học. Các liên kết này có thể được hình thành bằng cách chia sẻ electron, thu hoặc mất electron hoặc chia sẻ electron và điện tích trong. Các phân tử có thể có nhiều hình dạng, kích thước và trạng thái khác nhau, từ khí đến lỏng đến rắn. Việc hiểu cấu trúc của các phân tử rất quan trọng để hiểu hành vi của chúng trong các phản ứng hóa học, cũng như vai trò của chúng trong các quá trình sinh học và các hiện tượng tự nhiên khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(hoá học) phân t

typeDefault

meaningphân tử

namespace
Ví dụ:
  • The chemist studied the structure of a water molecule, which is made up of two hydrogen atoms and one oxygen atom.

    Nhà hóa học đã nghiên cứu cấu trúc của một phân tử nước, được tạo thành từ hai nguyên tử hydro và một nguyên tử oxy.

  • In order to create a new chemical compound, scientists must understand how molecules bond together.

    Để tạo ra một hợp chất hóa học mới, các nhà khoa học phải hiểu cách các phân tử liên kết với nhau.

  • The greenhouse effect is caused by certain molecules in the Earth's atmosphere, such as carbon dioxide and methane, which trap heat.

    Hiệu ứng nhà kính được gây ra bởi một số phân tử nhất định trong bầu khí quyển của Trái Đất, chẳng hạn như carbon dioxide và methane, có tác dụng giữ nhiệt.

  • The human body is made up of millions of different types of molecules, including proteins, carbohydrates, and lipids.

    Cơ thể con người được tạo thành từ hàng triệu loại phân tử khác nhau, bao gồm protein, carbohydrate và lipid.

  • The chemical formula for glucose, a type of sugar, is C6H12O6, which represents a molecule made up of six carbon atoms, twelve hydrogen atoms, and six oxygen atoms.

    Công thức hóa học của glucose, một loại đường, là C6H12O6, biểu thị một phân tử được tạo thành từ sáu nguyên tử carbon, mười hai nguyên tử hydro và sáu nguyên tử oxy.

  • Some organic molecules, such as those found in plants, have medicinal properties and are used to treat various ailments.

    Một số phân tử hữu cơ, chẳng hạn như những phân tử có trong thực vật, có đặc tính dược liệu và được dùng để điều trị nhiều bệnh khác nhau.

  • A molecule's polarity, or the distribution of electrical charge, can determine its properties and behavior in solution.

    Độ phân cực của phân tử hoặc sự phân bố điện tích có thể quyết định tính chất và hành vi của nó trong dung dịch.

  • When a molecule is dissolved in a solvent, such as water, it can undergo chemical reactions with other molecules in the solution.

    Khi một phân tử được hòa tan trong dung môi, chẳng hạn như nước, nó có thể trải qua phản ứng hóa học với các phân tử khác trong dung dịch.

  • The process of combining molecules to form larger structures is called synthesis, and it is essential in the production of many useful substances.

    Quá trình kết hợp các phân tử để tạo thành những cấu trúc lớn hơn được gọi là tổng hợp và rất cần thiết trong quá trình sản xuất nhiều chất hữu ích.

  • In order to understand the relationship between a molecule's structure and its properties, scientists use molecular modeling, which involves creating a three-dimensional representation of the molecule using computer software.

    Để hiểu được mối quan hệ giữa cấu trúc và tính chất của phân tử, các nhà khoa học sử dụng mô hình phân tử, bao gồm việc tạo ra hình ảnh ba chiều của phân tử bằng phần mềm máy tính.