Định nghĩa của từ biotechnology

biotechnologynoun

công nghệ sinh học

/ˌbaɪəʊtekˈnɒlədʒi//ˌbaɪəʊtekˈnɑːlədʒi/

Từ "biotechnology" là một thuật ngữ tương đối mới có nguồn gốc từ thế kỷ 19. Tiền tố "bio-" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "βίος" (bios), có nghĩa là "life", và hậu tố "-technology" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "τέχνη" (techne), có nghĩa là "art" hoặc "craft". Thuật ngữ "biotechnology" lần đầu tiên được sử dụng vào những năm 1890 để mô tả việc sử dụng các hệ thống và sinh vật sinh học trong các quy trình công nghiệp, chẳng hạn như lên men và ủ bia. Việc sử dụng hiện đại thuật ngữ "biotechnology" xuất hiện vào những năm 1970 và 1980, đặc biệt là trong lĩnh vực kỹ thuật di truyền và sinh học phân tử. Trong thời gian này, các nhà nghiên cứu bắt đầu áp dụng các kỹ thuật của khoa học sinh học vào việc phát triển các sản phẩm và dịch vụ mới, chẳng hạn như công nghệ DNA tái tổ hợp và hệ gen. Ngày nay, thuật ngữ "biotechnology" bao gồm nhiều lĩnh vực, từ các ứng dụng y tế và dược phẩm đến công nghệ nông nghiệp và môi trường.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningcông nghệ sinh học

namespace
Ví dụ:
  • In the field of biotechnology, researchers are working on developing genetically modified crops that are more resilient to pests and require less water.

    Trong lĩnh vực công nghệ sinh học, các nhà nghiên cứu đang nỗ lực phát triển các loại cây trồng biến đổi gen có khả năng chống chịu sâu bệnh tốt hơn và cần ít nước hơn.

  • Biotech companies are investing heavily in the development of cutting-edge medical therapies that can better prevent and treat diseases.

    Các công ty công nghệ sinh học đang đầu tư mạnh vào việc phát triển các liệu pháp y tế tiên tiến có khả năng ngăn ngừa và điều trị bệnh tốt hơn.

  • Biotechnology has allowed scientists to synthetically recreate proteins that have the potential to eliminate diseases that were once considered incurable.

    Công nghệ sinh học đã cho phép các nhà khoa học tái tạo tổng hợp các loại protein có khả năng loại bỏ các căn bệnh từng được coi là không thể chữa khỏi.

  • Biotech firms are continuing to innovate in the field of gene therapy, using advanced techniques to deliver gene therapies more efficiently and safely.

    Các công ty công nghệ sinh học đang tiếp tục đổi mới trong lĩnh vực liệu pháp gen, sử dụng các kỹ thuật tiên tiến để cung cấp liệu pháp gen hiệu quả và an toàn hơn.

  • The rapid expansion of biotechnology has created a new industry that is transforming the way we approach healthcare and agriculture.

    Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ sinh học đã tạo ra một ngành công nghiệp mới đang thay đổi cách chúng ta tiếp cận chăm sóc sức khỏe và nông nghiệp.

  • Biotechnology has provided a new way of developing medicines that can reduce side effects and increase efficacy, resulting in better patient outcomes.

    Công nghệ sinh học đã cung cấp một phương pháp mới để phát triển các loại thuốc có thể làm giảm tác dụng phụ và tăng hiệu quả, mang lại kết quả tốt hơn cho bệnh nhân.

  • Biotech companies are harnessing the power of synthetic biology to develop new, sustainable products that can help mitigate environmental issues.

    Các công ty công nghệ sinh học đang khai thác sức mạnh của sinh học tổng hợp để phát triển các sản phẩm mới, bền vững có thể giúp giảm thiểu các vấn đề về môi trường.

  • Biotech research has opened new avenues in precision medicine, enabling doctors to tailor treatments to individual patients based on their genetic profiles.

    Nghiên cứu công nghệ sinh học đã mở ra hướng đi mới trong y học chính xác, cho phép bác sĩ điều chỉnh phương pháp điều trị cho từng bệnh nhân dựa trên hồ sơ di truyền của họ.

  • In the realm of biotechnology, the development of CRISPR-Cas9 gene-editing technology has revolutionized our ability to modify genetic sequences in ways that were previously thought impossible.

    Trong lĩnh vực công nghệ sinh học, sự phát triển của công nghệ chỉnh sửa gen CRISPR-Cas9 đã cách mạng hóa khả năng sửa đổi trình tự gen theo những cách mà trước đây được cho là không thể.

  • Biotechnology has given us the tools to understand the complex mechanisms behind diseases and improve the diagnosis, treatment, and care of patients with once-incurable conditions.

    Công nghệ sinh học đã cung cấp cho chúng ta những công cụ để hiểu được cơ chế phức tạp đằng sau các bệnh tật và cải thiện việc chẩn đoán, điều trị và chăm sóc bệnh nhân mắc các căn bệnh từng được coi là không thể chữa khỏi.