Định nghĩa của từ biology

biologynoun

sinh vật học

/bʌɪˈɒlədʒi/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "biology" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp. Thuật ngữ này được đặt ra vào cuối thế kỷ 19 bởi nhà khoa học người Đức Karl Ernst von Baer, ​​người đã kết hợp các từ tiếng Hy Lạp "bios" (cuộc sống) và "logos" (nghiên cứu hoặc diễn ngôn). Lần đầu tiên được ghi nhận sử dụng từ "biology" là vào năm 1797, khi Baer viết cuốn sách "De Ovi Humano et Mut imaginable" (Về con người và trứng tưởng tượng), đặt nền tảng cho phôi học hiện đại. Trước khi Baer đúc tiền, nghiên cứu về các sinh vật sống thường được gọi là "lịch sử tự nhiên" hoặc "physiology". Thuật ngữ "biology" đã được chấp nhận rộng rãi và hiện được dùng để mô tả nghiên cứu khoa học về các sinh vật sống, bao gồm cấu trúc, chức năng, sự tăng trưởng, tiến hóa và tương tác của chúng với môi trường.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsinh vật học

namespace

the scientific study of the life and structure of plants and animals

nghiên cứu khoa học về đời sống và cấu trúc của thực vật và động vật

Ví dụ:
  • a degree in biology

    bằng cấp về sinh học

  • molecular/evolutionary biology

    sinh học phân tử/tiến hóa

  • a biology teacher/class/textbook

    một giáo viên/lớp học/sách giáo khoa sinh học

  • She's a professor of biology at Stanford.

    Cô ấy là giáo sư sinh học ở Stanford.

  • Biology is the scientific study of living organisms and their environments.

    Sinh học là ngành khoa học nghiên cứu về sinh vật sống và môi trường sống của chúng.

Từ, cụm từ liên quan

the way in which the body and cells of a living thing behave

cách thức hoạt động của cơ thể và tế bào của một sinh vật sống

Ví dụ:
  • How far is human nature determined by biology?

    Bản chất con người được xác định bởi sinh học đến mức nào?

  • the biology of marine animals

    sinh học động vật biển