danh từ
hoá sinh
hóa sinh
/ˌbaɪəʊˈkemɪstri//ˌbaɪəʊˈkemɪstri/Từ "biochemistry" kết hợp hai gốc: "bio-" từ tiếng Hy Lạp "bios" nghĩa là "life" và "chemistry" từ tiếng Ả Rập "al-kimiya" nghĩa là "alchemy". Thuật ngữ này xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 khi các nhà khoa học bắt đầu khám phá các quá trình hóa học diễn ra bên trong các sinh vật sống. Về cơ bản, sinh hóa học đại diện cho việc nghiên cứu các chất hóa học và các quá trình quan trọng diễn ra trong các sinh vật sống.
danh từ
hoá sinh
the scientific study of the chemistry of living things
nghiên cứu khoa học về hóa học của sinh vật sống
Enzym: chất xúc tác sinh học giúp tăng tốc các phản ứng hóa học trong cơ thể sống mà không bị tiêu thụ trong quá trình này.
Glucose: một loại đường là nguồn năng lượng chính cho các tế bào, bao gồm cả tế bào não.
Protein: một phân tử hữu cơ phức tạp được tạo thành từ các axit amin và đóng nhiều vai trò quan trọng trong cơ thể, chẳng hạn như hỗ trợ cấu trúc và xúc tác.
DNA: axit deoxyribonucleic, phân tử mang thông tin di truyền trong mọi sinh vật sống.
ATP: adenosine triphosphate, đơn vị năng lượng của tế bào, được dùng để cung cấp năng lượng cho các phản ứng và chuyển động hóa học.
the chemical structure and behaviour of a living thing
cấu trúc hóa học và hành vi của sinh vật
Sinh hóa của bạn gần giống với con mèo của bạn.