Định nghĩa của từ medicine

medicinenoun

y học, y khoa, thuốc

/ˈmɛd(ɪ)s(ɪ)n/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "medicine" có nguồn gốc từ Hy Lạp cổ đại. Từ tiếng Hy Lạp "iatrum" (ἰατρός) dùng để chỉ bác sĩ, và từ phái sinh của nó là "iatros" (ἰατρός) có nghĩa là "healing" hoặc "nghệ thuật y khoa". Từ tiếng Latin "medicina" được mượn từ tiếng Hy Lạp và có nghĩa là "nghệ thuật chữa bệnh" hoặc "treatment". Thuật ngữ tiếng Latin sau đó được chuyển thể thành tiếng Anh trung đại là "medicine", dùng để chỉ hoạt động chữa bệnh hoặc chữa lành bệnh. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này được mở rộng không chỉ bao gồm hoạt động y khoa mà còn bao gồm các chất và phương pháp điều trị được sử dụng để chữa bệnh. Ngày nay, từ "medicine" bao gồm một loạt các ngành, từ dược phẩm đến các liệu pháp thay thế, tất cả đều nhằm mục đích thúc đẩy sức khỏe và hạnh phúc.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningy học, y khoa

meaningthuốc

exampleto take medicine: uống thuốc

meaningkhoa nội

namespace

the study and treatment of diseases and injuries

nghiên cứu và điều trị bệnh tật và thương tích

Ví dụ:
  • advances in modern medicine

    tiến bộ của y học hiện đại

  • to study/practise medicine

    học/thực hành y khoa

  • a professor of medicine

    một giáo sư y khoa

  • conventional/orthodox medicine

    y học cổ truyền/chính thống

  • alternative/complementary medicine

    thuốc thay thế/bổ sung

  • Acupuncture has long been a part of traditional Chinese medicine.

    Châm cứu từ lâu đã là một phần của y học cổ truyền Trung Quốc.

  • a rapidly developing field of medicine

    một lĩnh vực y học đang phát triển nhanh chóng

  • There is a greater emphasis on preventive medicine.

    Công tác y tế dự phòng được chú trọng hơn.

Ví dụ bổ sung:
  • She believed private medicine was a threat to the existence of the National Health Service.

    Cô tin rằng y học tư nhân là mối đe dọa đối với sự tồn tại của Dịch vụ Y tế Quốc gia.

  • She gave up general medicine to specialize in geriatric medicine.

    Cô đã từ bỏ y học đa khoa để chuyên về y học lão khoa.

  • Modern medicine has not yet found a cure for the common cold.

    Y học hiện đại vẫn chưa tìm ra cách chữa trị cảm lạnh thông thường.

  • They are qualified in traditional Chinese medicine.

    Họ có trình độ về y học cổ truyền Trung Quốc.

  • She went on to practise medicine after completing her studies.

    Cô tiếp tục hành nghề y sau khi hoàn thành việc học.

a substance that you take in order to cure an illness, especially a liquid that you drink or swallow

một chất mà bạn dùng để chữa bệnh, đặc biệt là chất lỏng mà bạn uống hoặc nuốt

Ví dụ:
  • Did you take your medicine?

    Bạn đã uống thuốc chưa?

  • Your doctor can prescribe medicine to ease your symptoms.

    Bác sĩ có thể kê đơn thuốc để giảm bớt các triệu chứng của bạn.

  • She gave me a dose of cough medicine.

    Cô ấy đưa cho tôi một liều thuốc ho.

  • Chinese herbal medicines

    Thuốc thảo dược Trung Quốc

  • medicine for a chest infection

    thuốc điều trị nhiễm trùng ngực

  • It's a medicine used to combat diarrhoea.

    Đó là một loại thuốc dùng để chống tiêu chảy.

Ví dụ bổ sung:
  • Supplies of medicine are hard to get hold of during times of war.

    Thuốc men khó có được trong thời chiến.

  • Food and medicines are being airlifted to the flood-hit area.

    Thực phẩm và thuốc men được vận chuyển bằng đường hàng không đến vùng lũ lụt.

  • We should not stop offering our pets veterinary medicines.

    Chúng ta không nên ngừng cung cấp thuốc thú y cho thú cưng của mình.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

the best medicine
the best way of improving a situation, especially of making you feel happier
  • Laughter is the best medicine.
  • a taste/dose of your own medicine
    the same bad treatment that you have given to others
  • Let the bully have a taste of his own medicine.