Định nghĩa của từ protein

proteinnoun

chất đạm

/ˈprəʊtiːn//ˈprəʊtiːn/

Từ "protein" có nguồn gốc rất thú vị! Nó được nhà hóa học người Đức Jöns Jacob Berzelius đặt ra lần đầu tiên vào năm 1838, bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "proteine," có nghĩa là "hạng nhất" hoặc "chính". Berzelius sử dụng thuật ngữ này để mô tả các khối xây dựng thiết yếu của các sinh vật sống, mà ông tin rằng cơ bản hơn carbohydrate, chất béo và các chất khác. Berzelius đã lựa chọn thuật ngữ này một cách có chủ ý, vì ông muốn truyền đạt ý tưởng rằng protein là thành phần quan trọng và cơ bản nhất của sự sống. Vào thời điểm đó, khái niệm về phân tử vẫn đang phát triển và việc Berzelius sử dụng "protein" làm thuật ngữ đã giúp thiết lập ý tưởng rằng các phân tử này là nền tảng của sự sống. Từ "protein" kể từ đó đã trở thành một phần không thể thiếu của từ điển khoa học và được sử dụng rộng rãi để mô tả các phân tử sinh học phức tạp, thiết yếu đối với mọi sinh vật sống.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(hoá học) Protein

namespace
Ví dụ:
  • Protein is essential for building and repairing muscles in the human body.

    Protein rất cần thiết cho việc xây dựng và phục hồi cơ bắp trong cơ thể con người.

  • The dietary source of protein includes meat, eggs, dairy products, beans, and lentils.

    Nguồn protein trong chế độ ăn uống bao gồm thịt, trứng, các sản phẩm từ sữa, đậu và đậu lăng.

  • A protein-rich breakfast, such as Greek yogurt with berries and nuts, helps to keep one full for longer.

    Một bữa sáng giàu protein, chẳng hạn như sữa chua Hy Lạp với quả mọng và các loại hạt, giúp bạn no lâu hơn.

  • Consuming an adequate amount of protein helps to facilitate healthy bone growth and prevent bone loss in later years.

    Tiêu thụ đủ lượng protein giúp xương phát triển khỏe mạnh và ngăn ngừa tình trạng mất xương ở tuổi già.

  • Athletes and fitness enthusiasts often consume protein supplements to help them recover after a grueling workout.

    Các vận động viên và người đam mê thể hình thường sử dụng thực phẩm bổ sung protein để giúp họ phục hồi sau buổi tập luyện mệt mỏi.

  • The protein in our hair and skin helps to keep those structures strong and healthy.

    Protein trong tóc và da giúp duy trì những cấu trúc này chắc khỏe.

  • A high-protein snack, such as string cheese or a hard-boiled egg, is a great option for an afternoon pick-me-up.

    Một món ăn nhẹ giàu protein, chẳng hạn như phô mai dây hoặc trứng luộc, là lựa chọn tuyệt vời để tăng cường năng lượng vào buổi chiều.

  • Plant-based protein sources, such as quinoa and tempeh, are becoming increasingly popular for those with dietary restrictions or preferences.

    Các nguồn protein thực vật như hạt diêm mạch và tempeh đang ngày càng trở nên phổ biến đối với những người có chế độ ăn kiêng hoặc sở thích đặc biệt.

  • Unlike carbohydrates and fats, protein does not provide immediate energy, but instead provides a slow and steady release of energy throughout the day.

    Không giống như carbohydrate và chất béo, protein không cung cấp năng lượng ngay lập tức mà thay vào đó giải phóng năng lượng chậm và đều đặn trong suốt cả ngày.

  • People with conditions such as kidney disease or liver failure may need to restrict their protein intake to prevent stress on those organs.

    Những người mắc các bệnh như bệnh thận hoặc suy gan có thể cần hạn chế lượng protein nạp vào để tránh gây căng thẳng cho các cơ quan đó.