Định nghĩa của từ synthesis

synthesisnoun

Tổng hợp

/ˈsɪnθəsɪs//ˈsɪnθəsɪs/

Từ "synthesis" có nguồn gốc từ triết học Hy Lạp cổ đại. Thuật ngữ này được các triết gia như Aristotle và Plato đặt ra để mô tả quá trình kết hợp các yếu tố hoặc bộ phận khác nhau để tạo thành một tổng thể mới. Từ "synthesis" trong tiếng Hy Lạp (σύνθεσις) bắt nguồn từ "syn" (σύν), nghĩa là "together", và "thesis" (θέσις), nghĩa là "putting" hoặc "placing". Theo nghĩa triết học, tổng hợp đề cập đến việc tích hợp các ý tưởng hoặc khái niệm khác nhau để hình thành một sự hiểu biết hoặc lý thuyết mới. Trong thời hiện đại, thuật ngữ "synthesis" đã được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm hóa học, sinh học, tâm lý học và triết học, để mô tả quá trình kết hợp các thành phần hoặc nguyên tố khác nhau để tạo ra một thực thể hoặc thực thể mới. Ví dụ, trong hóa học, tổng hợp đề cập đến việc tạo ra một hợp chất hoặc phân tử mới bằng cách kết hợp các thành phần nguyên tố khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều syntheses

meaningsự tổng hợp

meaningxu hướng tổng hợp (của một ngôn ngữ)

typeDefault

meaning[phép, sự] tổng hợp

meaninglogical s. tổng hợp lôgíc

namespace

the act of combining separate ideas, beliefs, styles, etc.; a mixture or combination of ideas, beliefs, styles, etc.

hành động kết hợp các ý tưởng, niềm tin, phong cách riêng biệt, v.v.; sự pha trộn hoặc kết hợp các ý tưởng, niềm tin, phong cách, v.v.

Ví dụ:
  • the synthesis of art with everyday life

    sự tổng hợp của nghệ thuật với cuộc sống đời thường

  • a synthesis of traditional and modern values

    tổng hợp các giá trị truyền thống và hiện đại

the natural chemical production of a substance in animals and plants

sự sản xuất hóa học tự nhiên của một chất ở động vật và thực vật

Ví dụ:
  • protein synthesis

    Tổng hợp protein

  • the synthesis of nucleic acids

    sự tổng hợp axit nucleic

the artificial production of a substance that is present naturally in animals and plants

sự sản xuất nhân tạo một chất có mặt tự nhiên ở động vật và thực vật

Ví dụ:
  • the synthesis of penicillin

    tổng hợp penicillin

the production of sounds, music or speech by electronic means

sản xuất âm thanh, âm nhạc hoặc lời nói bằng phương tiện điện tử

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan