danh từ
tính bị động, tính thụ động
tính tiêu cực
sự thụ động
/pæˈsɪvəti//pæˈsɪvəti/Từ "passivity" có nguồn gốc từ tiếng Latin thế kỷ 15. Thuật ngữ tiếng Latin "passivus" bắt nguồn từ "passare", có nghĩa là "chịu đựng" hoặc "trải qua". Trong tiếng Latin, "passivus" ám chỉ thứ gì đó tiếp nhận hoặc chịu đựng một hành động, thay vì tự mình thực hiện một hành động. Từ "passivity" sau đó được chuyển thể thành tiếng Anh trung đại là "passivite", và ban đầu nó có nghĩa là "sufferance" hoặc "khoan dung". Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để mô tả trạng thái tinh thần thụ động, thường theo nghĩa tiêu cực, như quá yếu đuối hoặc phục tùng để hành động. Vào thế kỷ 17, từ "passivity" có hàm ý hiện đại, ám chỉ sự thiếu chủ động hoặc tác nhân, thường theo nghĩa đạo đức hoặc luân lý. Ngày nay, "passivity" thường được dùng để mô tả hành vi hoặc thái độ đặc trưng bởi việc không đóng vai trò chủ động hoặc không chống lại được những ảnh hưởng bên ngoài.
danh từ
tính bị động, tính thụ động
tính tiêu cực
Sự thụ động trong việc ra quyết định đã dẫn đến nhiều vấn đề trong cuộc sống nghề nghiệp và cá nhân của ông.
Sự thụ động của công ty trong việc phản hồi khiếu nại của khách hàng đã dẫn đến mất lòng tin và giảm hoạt động kinh doanh.
Bản tính ôn hòa và thụ động của Sam thường khiến anh gặp bất lợi trong những tình huống áp lực cao.
Tòa án nhận thấy thái độ thụ động và im lặng của bị cáo trước tội ác là đáng ngờ và coi đó là bằng chứng về tội lỗi của bị cáo.
Sự thụ động của nhân vật chính khi đối mặt với nguy hiểm khiến cô trở thành mục tiêu trong âm mưu của kẻ xấu.
Sự thụ động của Theuse trong lớp học khiến giáo viên lo lắng về khả năng thành công của họ ở trường đại học.
Sự kiên quyết thụ động và từ chối bào chữa trước tòa của bị cáo khiến bồi thẩm đoàn tin rằng họ có điều gì đó muốn che giấu.
Sự thụ động của tổ chức trong việc giải quyết vấn đề khiến lập trường của họ không thuyết phục và dễ bị chỉ trích.
Trong các buổi tụ tập xã hội, Emily thường trở nên quá thụ động, không lên tiếng hoặc bày tỏ quan điểm của mình, khiến cô cảm thấy không được thỏa mãn.
Sự thụ động của David trong các mối quan hệ thường dẫn đến sự giao tiếp sai lệch và hiểu lầm, vì anh ấy phải đấu tranh để khẳng định mình theo cách lành mạnh.