Định nghĩa của từ apathy

apathynoun

sự thờ ơ

/ˈæpəθi//ˈæpəθi/

Từ "apathy" có nguồn gốc từ Hy Lạp cổ đại. Thuật ngữ tiếng Latin "apatheia" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "a-" có nghĩa là "without" và "pathos" có nghĩa là "passion" hoặc "emotion". Theo nghĩa ban đầu, sự thờ ơ ám chỉ trạng thái không có sự xáo trộn về mặt cảm xúc hoặc thiếu nhiệt tình. Khái niệm này lần đầu tiên được khám phá bởi triết gia Khắc kỷ Epictetus, người ủng hộ một cuộc sống thờ ơ với các sự kiện và ham muốn bên ngoài. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ "apathy" đã được mượn sang tiếng Anh và vẫn giữ nguyên hàm ý Khắc kỷ, mô tả sự thiếu hứng thú hoặc quan tâm về mặt cảm xúc. Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để bao gồm sự thiếu nhiệt tình, hứng thú hoặc quan tâm đến bất cứ điều gì, bao gồm cả các hoạt động đạo đức hoặc trí tuệ. Ngày nay, sự thờ ơ thường được dùng để mô tả trạng thái tê liệt hoặc thờ ơ về mặt cảm xúc, có thể gây ra hậu quả tiêu cực đến các mối quan hệ cá nhân và xã hội.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính không tình cảm, tính lãnh đạm, tính thờ ơ, sự hờ hững

namespace
Ví dụ:
  • After the disappointing presentation, the audience showed signs of apathy and disinterest.

    Sau bài thuyết trình gây thất vọng, khán giả tỏ ra thờ ơ và mất hứng thú.

  • The politician's lack of passion and apathy towards the issues resulted in a dismal showing in the latest polls.

    Sự thiếu nhiệt tình và thờ ơ của chính trị gia này đối với các vấn đề đã dẫn đến kết quả đáng thất vọng trong các cuộc thăm dò mới nhất.

  • Her lifeless gaze and apathetic demeanor made it clear that she couldn't care less about the conversation.

    Ánh mắt vô hồn và thái độ thờ ơ của cô cho thấy rõ ràng cô chẳng quan tâm gì đến cuộc trò chuyện.

  • The manager's apathy towards her subordinates had a tangible effect on morale and productivity.

    Sự thờ ơ của người quản lý đối với cấp dưới đã có tác động rõ rệt đến tinh thần và năng suất làm việc.

  • Despite the crisis, the spokesperson displayed a startling lack of concern, showing signs of apathy.

    Bất chấp cuộc khủng hoảng, người phát ngôn vẫn tỏ ra thiếu quan tâm một cách đáng ngạc nhiên, cho thấy dấu hiệu thờ ơ.

  • The lead singer's lethargic performance and apathy towards the fans left the concert feeling underwhelmed.

    Màn trình diễn uể oải và thái độ thờ ơ của ca sĩ chính đối với người hâm mộ khiến buổi hòa nhạc trở nên kém hấp dẫn.

  • The lack of urgency and apathy in the emergency response made it hard to trust the authorities' ability to handle the disaster.

    Việc thiếu tính cấp bách và thờ ơ trong phản ứng khẩn cấp khiến người ta khó tin tưởng vào khả năng xử lý thảm họa của chính quyền.

  • The student's apathy and lack of engagement in class could have serious consequences on their academic future.

    Sự thờ ơ và thiếu tích cực trong lớp học của học sinh có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng đến tương lai học tập của các em.

  • The defendant's apathy towards the consequences of their wrongdoing was appalling and callous.

    Sự thờ ơ của bị cáo đối với hậu quả của hành vi sai trái của họ thật kinh khủng và tàn nhẫn.

  • The apathy and political indifference displayed by the voters during the election had a disastrous impact on democracy.

    Sự thờ ơ và lãnh đạm về chính trị mà cử tri thể hiện trong cuộc bầu cử đã gây ra tác động thảm khốc đến nền dân chủ.