Định nghĩa của từ disengagement

disengagementnoun

buông tha

/ˌdɪsɪnˈɡeɪdʒmənt//ˌdɪsɪnˈɡeɪdʒmənt/

Từ "disengagement" có nguồn gốc từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Pháp cổ "desengager", có nghĩa là "tháo" hoặc "giải phóng", và "enganer", có nghĩa là "trói buộc". Thuật ngữ này ban đầu ám chỉ hành động tháo hoặc ngắt kết nối thứ gì đó đã bị ràng buộc hoặc buộc chặt, chẳng hạn như dây thừng hoặc nút thắt. Vào thế kỷ 15, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm khái niệm rút lui hoặc tách khỏi thứ gì đó hoặc ai đó. Ví dụ, một người có thể rút lui khỏi trận chiến hoặc xung đột, hoặc rút lui khỏi một nhóm hoặc cộng đồng. Ngày nay, từ "disengagement" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm chính trị, tâm lý học và kinh doanh, để mô tả hành động rút lui hoặc tách khỏi thứ gì đó hoặc ai đó, thường là theo cách có chủ ý hoặc cố ý.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự làm rời ra, sự cởi ra, sự tháo ra; sự thả ra

meaningsự thoát khỏi, sự ràng buộc

meaningtác phong thoải mái tự nhiên

namespace

the fact of no longer being involved with somebody/something or interested in them/it

thực tế là không còn liên quan đến ai đó/cái gì đó hoặc không còn hứng thú với họ/nó

Ví dụ:
  • young people's disengagement from politics

    sự tách biệt của giới trẻ khỏi chính trị

  • A level of public disengagement is already evident in society.

    Mức độ mất kết nối của công chúng đã thể hiện rõ trong xã hội.

  • The employee's sudden disengagement from the project raised concerns among her colleagues about her commitment to the team.

    Việc nhân viên này đột ngột rút lui khỏi dự án đã làm dấy lên mối lo ngại trong số các đồng nghiệp về sự cam kết của cô đối với nhóm.

  • After losing interest in his job, the sales executive's disengagement from his tasks resulted in a significant drop in revenue.

    Sau khi mất hứng thú với công việc, giám đốc bán hàng không còn hứng thú với nhiệm vụ của mình nữa khiến doanh thu giảm đáng kể.

  • The disengagement of the students in the classroom during the lecture was common as the subject matter failed to captivate their interest.

    Tình trạng sinh viên không tập trung vào bài giảng trên lớp là chuyện thường thấy vì chủ đề bài giảng không thu hút được sự quan tâm của họ.

the act of stopping fighting and moving away

hành động dừng chiến đấu và di chuyển ra xa

Ví dụ:
  • the disengagement of forces from the region

    sự rút lui của các lực lượng khỏi khu vực