Định nghĩa của từ stagnation

stagnationnoun

sự trì trệ

/stæɡˈneɪʃn//stæɡˈneɪʃn/

Từ "stagnation" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ động từ "stagnare", có nghĩa là "trở nên trì trệ" hoặc "dừng chuyển động". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ "stages", có nghĩa là "ponds" hoặc "nước tĩnh". Vào thời cổ đại, tình trạng trì trệ ám chỉ trạng thái của một ao hoặc hồ đã trở nên tĩnh lặng, vô hồn và không có chuyển động của nước. Theo thời gian, ý nghĩa của tình trạng trì trệ được mở rộng để mô tả trạng thái không hoạt động, thiếu tiến bộ hoặc suy thoái rộng hơn trong một lĩnh vực cụ thể, chẳng hạn như kinh tế, xã hội hoặc phát triển cá nhân. Vào thời hiện đại, tình trạng trì trệ có thể ám chỉ trạng thái bị kẹt hoặc không chuyển động, thường mang hàm ý tiêu cực. Tôi hy vọng điều đó giúp bạn hiểu được nguồn gốc hấp dẫn của từ "stagnation"!

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự ứ đọng; tình trạng tù hãm

meaningsự đình trệ, sự đình đốn

meaningtình trạng mụ mẫm

typeDefault

meaningsự đọng, sự đình trệ

namespace

the fact of no longer developing or making progress

thực tế là không còn phát triển hoặc tiến triển

Ví dụ:
  • a period of economic stagnation

    một thời kỳ trì trệ kinh tế

  • The economy in this region has been plagued by stagnation for several years, with little to no growth in employment or income.

    Nền kinh tế trong khu vực này đã bị trì trệ trong nhiều năm, với rất ít hoặc không có sự tăng trưởng về việc làm hoặc thu nhập.

  • The lack of innovation in the company has led to a period of stagnation, as sales and profits have remained stagnant for too long.

    Việc thiếu sự đổi mới trong công ty đã dẫn đến tình trạng trì trệ vì doanh số và lợi nhuận vẫn trì trệ trong thời gian quá dài.

  • The project has stagnated due to insufficient funding and a lack of resources, and it is uncertain whether it will ever be fully implemented or completed.

    Dự án đã bị đình trệ do thiếu kinh phí và nguồn lực, và không chắc chắn liệu nó có bao giờ được triển khai hoặc hoàn thành đầy đủ hay không.

  • The stagnant waters in the lake have become a breeding ground for disease-causing organisms, and officials are urging residents to avoid swimming or fishing in the area.

    Nước tù đọng trong hồ đã trở thành nơi sinh sôi của các vi sinh vật gây bệnh, và các quan chức đang kêu gọi người dân tránh bơi lội hoặc câu cá trong khu vực.

the fact of not moving and therefore smelling unpleasant

thực tế là không di chuyển và do đó có mùi khó chịu

Ví dụ:
  • water/air stagnation

    sự trì trệ của nước/không khí