Định nghĩa của từ avoidance

avoidancenoun

tránh né

/əˈvɔɪdəns//əˈvɔɪdəns/

Từ "avoidance" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Cụm từ tiếng Latin "avoidare" hoặc "auspicio" có nghĩa là "tránh xa" hoặc "điềm lành". Cụm từ tiếng Latin này bắt nguồn từ "auspicium", có nghĩa là "ân huệ" hoặc "điềm lành", và "vitare", có nghĩa là "tránh xa". Từ "avoidance" đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, với ý nghĩa ban đầu là "hành động tránh xa" hoặc "trạng thái bị giữ xa". Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm khái niệm cố tình tránh xa một cái gì đó, chẳng hạn như một người, nhiệm vụ hoặc tình huống. Trong tiếng Anh hiện đại, "avoidance" thường được sử dụng để mô tả hành động cố ý tránh xa một cái gì đó khó chịu, không thoải mái hoặc có khả năng gây hại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự tránh; sự tránh xa; sự tránh khỏi, sự tránh thoát

meaning(pháp lý) sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu, sự bác bỏ

meaningchỗ khuyết (chức vụ)

namespace
Ví dụ:
  • Rachel struggled with social anxiety and often used avoidance as a means to prevent uncomfortable interaction with strangers in crowded places.

    Rachel phải vật lộn với chứng lo âu xã hội và thường dùng cách tránh né để tránh sự tương tác khó chịu với người lạ ở những nơi đông người.

  • Michael, still dealing with his traumatic past, found himself frequently avoiding situations that reminded him of those painful memories.

    Michael, vẫn đang phải đối mặt với quá khứ đau thương của mình, thấy mình thường xuyên tránh né những tình huống gợi lại những ký ức đau thương đó.

  • Emily's phobia of spiders led to her trying every avoidance tactic in the book, from shutting herself in doors to running out of rooms when she saw one of the eight-legged creatures.

    Nỗi sợ nhện của Emily khiến cô bé phải thử mọi cách tránh né trong sách, từ việc nhốt mình trong nhà cho đến chạy ra khỏi phòng khi nhìn thấy một trong những sinh vật tám chân này.

  • After getting bad grades in a specific subject in high school, Nina began avoiding studying for it entirely, in fear of seeing poor results again.

    Sau khi bị điểm kém ở một môn học cụ thể ở trường trung học, Nina bắt đầu tránh học môn đó hoàn toàn vì sợ kết quả kém lại xảy ra.

  • Mark's fear of flying caused him to evade air travel whenever possible, choosing road trips or train journeys instead.

    Nỗi sợ bay khiến Mark tránh xa máy bay bất cứ khi nào có thể, thay vào đó anh chọn đi đường bộ hoặc đi tàu hỏa.

  • Jane's past relationship had left her with deep-rooted trust issues, and she often opted for avoidance to prevent any future heartbreak.

    Mối quan hệ trong quá khứ của Jane đã khiến cô gặp phải vấn đề sâu sắc về lòng tin, và cô thường chọn cách tránh né để ngăn chặn mọi đau khổ trong tương lai.

  • David's chronic stress led him to adopt avoidance strategies such as procrastinating, taking breaks, and distracting himself from workload.

    Tình trạng căng thẳng mãn tính của David khiến anh phải áp dụng các biện pháp tránh né như trì hoãn, nghỉ giải lao và không tập trung vào công việc.

  • After dealing with a terrible breakup last year, Sarah couldn't face dating again, preferring to avoid any romantic entanglements for the time being.

    Sau khi trải qua cuộc chia tay tồi tệ vào năm ngoái, Sarah không thể đối mặt với việc hẹn hò lần nữa, cô muốn tránh mọi mối quan hệ lãng mạn trong thời điểm hiện tại.

  • Jessica had a strong aversion to public speakers, so she avoided events with prominent guest speakers or presentations.

    Jessica rất ghét những người nói chuyện trước công chúng nên cô tránh những sự kiện có diễn giả hoặc bài thuyết trình khách mời nổi tiếng.

  • Carlos's fear of failure caused him to retreat from challenging activities, opting for avoidance rather than taking the risk of potentially losing.

    Nỗi sợ thất bại khiến Carlos tránh xa các hoạt động đầy thử thách, lựa chọn cách trốn tránh thay vì chấp nhận rủi ro có thể thua cuộc.

Từ, cụm từ liên quan