Định nghĩa của từ helplessness

helplessnessnoun

bất lực

/ˈhelpləsnəs//ˈhelpləsnəs/

"Helplessness" là một từ tương đối mới, xuất hiện trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 16. Nó kết hợp từ tiếng Anh cổ "hel" (có nghĩa là "whole" hoặc "sound") và hậu tố "-less" (có nghĩa là "without"). Do đó, "helplessness" theo nghĩa đen là "trạng thái không toàn vẹn hoặc lành mạnh". Từ này phát triển để mô tả tình trạng không có khả năng hành động hoặc tự vệ, nhấn mạnh vào sự thiếu sức mạnh hoặc khả năng đối phó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtình trạng không tự lo liệu được, tình trạng không tự lực được

meaningtình trạng không được sự giúp đỡ; tình trạng không nơi nương tựa, tình trạng bơ vơ

namespace
Ví dụ:
  • As she stared at the growing flames consuming her home, Jane felt a wave of helplessness wash over her, unable to save her belongings or the cherished memories kept inside.

    Khi nhìn thấy ngọn lửa ngày một lớn thiêu rụi ngôi nhà của mình, Jane cảm thấy một làn sóng bất lực ập đến, không thể cứu được đồ đạc của mình hay những kỷ niệm trân quý được lưu giữ bên trong.

  • Tornado sirens blared in the distance but Susan was helpless as the winds picked up outside, bouncing her car around like a toy as she struggled to drive through the fierce storm.

    Tiếng còi báo động lốc xoáy vang lên từ xa nhưng Susan bất lực khi gió nổi lên bên ngoài, khiến chiếc xe của cô nảy lên như một món đồ chơi khi cô cố gắng lái xe qua cơn bão dữ dội.

  • The man locked in a prison cell, with no hope for parole, felt an overwhelming sense of helplessness, unable to fight against the harsh realities of his confinement.

    Người đàn ông bị nhốt trong phòng giam, không có hy vọng được ân xá, cảm thấy vô cùng bất lực, không thể chống lại thực tế khắc nghiệt của sự giam cầm.

  • As she held her father's hand in the ICU, Lily felt a type of helplessness she had never experienced before, watching as the machines beeped loudly, doing their best to save his life.

    Khi nắm tay cha mình trong phòng chăm sóc đặc biệt, Lily cảm thấy một cảm giác bất lực mà cô chưa từng trải qua trước đây, khi nhìn những chiếc máy móc kêu bíp bíp liên hồi, cố gắng hết sức để cứu mạng ông.

  • In the midst of a busy workday, Maria couldn't help but feel lost and helpless as she struggled to complete her tasks, overwhelmed by the heavy workload and mounting pressure.

    Giữa một ngày làm việc bận rộn, Maria không khỏi cảm thấy lạc lõng và bất lực khi phải vật lộn để hoàn thành nhiệm vụ, bị choáng ngợp bởi khối lượng công việc lớn và áp lực ngày càng tăng.

  • Alice wandered aimlessly through the crowded city street, unsure of which direction to go, lost and trapped in her own helplessness.

    Alice lang thang vô định trên con phố đông đúc của thành phố, không biết nên đi hướng nào, lạc lối và mắc kẹt trong sự bất lực của chính mình.

  • Frozen to the spot in the dark alleyway, Mark felt helpless as he heard footsteps coming his way, unable to run or fight back.

    Bị đông cứng tại chỗ trong con hẻm tối tăm, Mark cảm thấy bất lực khi nghe thấy tiếng bước chân đang tiến về phía mình, không thể chạy hay chống trả.

  • The air raid siren blared as she peered out her window, feeling helpless and small as she watched the bombs falling from the sky.

    Tiếng còi báo động không kích vang lên khi cô nhìn ra ngoài cửa sổ, cảm thấy bất lực và nhỏ bé khi nhìn những quả bom rơi từ trên trời xuống.

  • The young child clutched his injured leg, tears streaming down his face, unable to move or find comfort in his helplessness.

    Đứa trẻ ôm chặt chân bị thương của mình, nước mắt chảy dài trên mặt, không thể cử động hay tìm thấy sự an ủi trong sự bất lực của mình.

  • The patient felt helpless as the doctor confirmed her worst fears, breaking the news that her condition could not be cured, leaving her with nothing but uncertain futures.

    Bệnh nhân cảm thấy bất lực khi bác sĩ xác nhận nỗi sợ hãi tồi tệ nhất của cô, thông báo rằng tình trạng của cô không thể chữa khỏi, khiến cô chỉ còn lại tương lai bất định.