Định nghĩa của từ defeatism

defeatismnoun

chủ nghĩa thất bại

/dɪˈfiːtɪzəm//dɪˈfiːtɪzəm/

Từ "defeatism" có nguồn gốc từ Cách mạng Pháp và Chiến tranh Napoleon. Trong thời gian này, quân đội Pháp đã trải qua một loạt thất bại, dẫn đến cảm giác tuyệt vọng và vô vọng trong người dân Pháp. Thuật ngữ "défaitisme" được đặt ra để mô tả thái độ đầu hàng và cam chịu này trước nghịch cảnh. Thuật ngữ này trở nên nổi tiếng trong Thế chiến thứ nhất, đặc biệt là trong một số bộ phận người dân Đức tin rằng cuộc chiến đã thua và đầu hàng là lựa chọn duy nhất. Những người theo chủ nghĩa đầu hàng này thường bị coi là không yêu nước và bị buộc tội truyền bá sự bất trung và làm suy yếu tinh thần của quân đội. Ngày nay, từ "defeatism" được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả bất kỳ thái độ hoặc hành động nào chấp nhận hoặc khuyến khích thất bại, thường là trong tình huống mà các phương án hành động thay thế vẫn có thể thực hiện được.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchủ nghĩa thất bại

namespace
Ví dụ:
  • The team's defeatist attitude resulted in their loss against the opponents.

    Thái độ thất bại của đội đã dẫn đến thất bại trước đối thủ.

  • The politician's defeatism hurt his chances of winning the election.

    Thái độ thất bại của chính trị gia đã làm tổn hại đến cơ hội chiến thắng trong cuộc bầu cử.

  • The doctor's defeatist approach towards the patient's condition was not helpful in their recovery.

    Thái độ bi quan của bác sĩ đối với tình trạng của bệnh nhân không giúp ích gì cho quá trình hồi phục của họ.

  • The company's defeatism after a string of failures caused a dip in morale and productivity among employees.

    Thái độ thất bại của công ty sau một loạt thất bại đã khiến tinh thần và năng suất làm việc của nhân viên giảm sút.

  • The athlete's defeatist mindset cost him the court's sympathy, leading to a severe penalty during the match.

    Tư duy thất bại của vận động viên này đã khiến anh mất đi sự thông cảm của tòa án, dẫn đến một hình phạt nghiêm khắc trong trận đấu.

  • The sales team's defeatism discouraged potential clients and hampered sales numbers.

    Thái độ thất bại của đội ngũ bán hàng làm nản lòng các khách hàng tiềm năng và cản trở doanh số bán hàng.

  • The government's defeatist viewpoint towards climate change issues has led to worsening environmental problems.

    Quan điểm bi quan của chính phủ đối với các vấn đề biến đổi khí hậu đã khiến các vấn đề môi trường ngày càng trầm trọng hơn.

  • The defeated country's defeatism after the war prolonged their recession.

    Thái độ thất bại của các quốc gia bại trận sau chiến tranh đã kéo dài thời kỳ suy thoái.

  • The basketball team's defeatism in the finals resulted in their defeat against their opponents.

    Sự chán nản của đội bóng rổ trong trận chung kết đã dẫn đến thất bại trước đối thủ.

  • The researcher's defeatism while working on a difficult issue affected their ability to find a solution.

    Thái độ thất bại của nhà nghiên cứu khi giải quyết một vấn đề khó khăn đã ảnh hưởng đến khả năng tìm ra giải pháp của họ.