Định nghĩa của từ absenteeism

absenteeismnoun

Vắng mặt

/ˌæbsənˈtiːɪzəm//ˌæbsənˈtiːɪzəm/

"Absenteeism" bắt nguồn từ tiếng Latin "absens", nghĩa là "vắng mặt". Bản thân từ này bắt nguồn từ tiền tố "ab", nghĩa là "xa khỏi", và động từ "esse", nghĩa là "tồn tại". Theo thời gian, "absens" đã phát triển thành từ tiếng Anh "absent", và hậu tố "-ism" được thêm vào để biểu thị trạng thái hoặc thực hành. Do đó, "absenteeism" theo nghĩa đen là "trạng thái vắng mặt", ám chỉ hành động vắng mặt khỏi nơi làm việc hoặc trường học mà không được phép hoặc không có lý do chính đáng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự hay vắng mặt, sự vắng mặt không có lý do chính đáng (ở công sở, ở xí nghiệp...)

namespace
Ví dụ:
  • Due to high levels of absenteeism, the manager has decided to implement a more stringent attendance policy.

    Do tỷ lệ vắng mặt cao, người quản lý đã quyết định áp dụng chính sách chấm công nghiêm ngặt hơn.

  • The company has been struggling with absenteeism in the manufacturing department, causing delays in production.

    Công ty đang phải vật lộn với tình trạng vắng mặt của nhân viên trong bộ phận sản xuất, gây ra sự chậm trễ trong sản xuất.

  • The teacher has noticed a concerning trend of absenteeism among some of her students, resulting in decreased academic performance.

    Giáo viên đã nhận thấy xu hướng vắng mặt đáng lo ngại ở một số học sinh, dẫn đến kết quả học tập giảm sút.

  • The HR department is investigating a spike in absenteeism among the sales team, looking for potential causes.

    Phòng nhân sự đang điều tra tình trạng vắng mặt gia tăng của đội ngũ bán hàng và tìm kiếm nguyên nhân tiềm ẩn.

  • The company's absenteeism rate has reached an all-time high, prompting the CEO to address the issue in a town hall meeting.

    Tỷ lệ vắng mặt của công ty đã đạt mức cao nhất mọi thời đại, khiến CEO phải giải quyết vấn đề này trong một cuộc họp toàn thể.

  • During flu season, the hospital has seen a noticeable increase in absenteeism among its healthcare workers.

    Trong mùa cúm, bệnh viện chứng kiến ​​tình trạng vắng mặt đáng chú ý ở đội ngũ nhân viên chăm sóc sức khỏe.

  • The IT department has been plagued by absenteeism, leading to delays in resolving critical issues.

    Bộ phận CNTT đang gặp tình trạng vắng mặt, dẫn đến chậm trễ trong việc giải quyết các vấn đề quan trọng.

  • The project manager is concerned about the frequent absences of a key team member and is working with HR to find a resolution.

    Người quản lý dự án lo ngại về sự vắng mặt thường xuyên của một thành viên chủ chốt trong nhóm và đang làm việc với phòng nhân sự để tìm giải pháp.

  • The absence rate among the warehouse staff is causing supply chain disruptions and is impacting customer satisfaction.

    Tỷ lệ vắng mặt của nhân viên kho đang gây gián đoạn chuỗi cung ứng và ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng.

  • The company is offering a new wellness program to help combat absenteeism and promote employee health.

    Công ty đang cung cấp chương trình chăm sóc sức khỏe mới để giúp chống lại tình trạng vắng mặt và tăng cường sức khỏe cho nhân viên.