Định nghĩa của từ inaction

inactionnoun

sự không hành động

/ɪnˈækʃn//ɪnˈækʃn/

Từ "inaction" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "inactus", có nghĩa là "không hoạt động" hoặc "không được chạm đến". Thuật ngữ tiếng Latin này là sự kết hợp của "in-" (có nghĩa là "not" hoặc "without") và "actus", có nghĩa là "action" hoặc "hành động". Trong tiếng Anh, "inaction" ban đầu ám chỉ hành động không làm việc hoặc không làm gì đó. Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để bao hàm trạng thái không hoạt động, nhàn rỗi hoặc không làm gì cả. Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả sự thiếu nỗ lực, động lực hoặc chuyển động hướng tới mục tiêu và có thể có hàm ý tiêu cực, ám chỉ sự thiếu tiến bộ hoặc thành tựu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự không hoạt động, sự thiếu hoạt động, sự ì

typeDefault

meaningsự không hoạt động

namespace
Ví dụ:
  • Due to the government's inaction, the city's infrastructure continues to decay, leaving residents with unsafe and unreliable services.

    Do sự thiếu hành động của chính quyền, cơ sở hạ tầng của thành phố tiếp tục xuống cấp, khiến người dân phải sử dụng các dịch vụ không an toàn và không đáng tin cậy.

  • The company's inaction in addressing customer complaints has led to a decline in satisfaction and loss of trust among its users.

    Việc công ty không giải quyết khiếu nại của khách hàng đã dẫn đến sự sụt giảm mức độ hài lòng và mất lòng tin của người dùng.

  • The speaker's inaction during the crisis only served to exacerbate the situation and left many wondering why they were elected in the first place.

    Sự không hành động của người phát ngôn trong suốt cuộc khủng hoảng chỉ làm tình hình trở nên trầm trọng hơn và khiến nhiều người tự hỏi tại sao họ lại được bầu ngay từ đầu.

  • The organization's inaction on social media left many followers feeling disconnected and unengaged, resulting in a drop in participation and donations.

    Sự không hành động của tổ chức trên mạng xã hội khiến nhiều người theo dõi cảm thấy mất kết nối và không được quan tâm, dẫn đến lượng người tham gia và quyên góp giảm.

  • The failure of the group to act in response to the threat left them vulnerable to attack and exposed their weaknesses to the enemy.

    Việc nhóm không hành động để ứng phó với mối đe dọa khiến họ dễ bị tấn công và bộc lộ điểm yếu trước kẻ thù.

  • The teacher's inaction in addressing the bullying in the classroom only served to empower the bullies and marginalize the victim, leaving the teacher open to accusations of neglect.

    Sự không hành động của giáo viên trong việc giải quyết nạn bắt nạt trong lớp học chỉ khiến những kẻ bắt nạt có thêm động lực và đẩy nạn nhân ra xa, khiến giáo viên dễ bị cáo buộc là bỏ bê học sinh.

  • The applicant's inaction during the interview left the interviewer with doubts about their suitability for the role, ultimately resulting in the candidate not being selected.

    Sự không hành động của ứng viên trong buổi phỏng vấn khiến người phỏng vấn nghi ngờ về sự phù hợp của ứng viên với vị trí này, cuối cùng dẫn đến việc ứng viên không được chọn.

  • The journalist's inaction in exposing the truth left many wondering if they were simply content to be a passive observer, rather than an active participant in holding those in power accountable.

    Sự không hành động của nhà báo trong việc vạch trần sự thật khiến nhiều người tự hỏi liệu họ có chỉ hài lòng khi là người quan sát thụ động, thay vì là người tham gia tích cực vào việc buộc những người nắm quyền phải chịu trách nhiệm hay không.

  • The artist's inaction in responding to criticism left many questioning their commitment to their craft, resulting in a loss of respect and recognition in the community.

    Sự thờ ơ của nghệ sĩ khi phản hồi những lời chỉ trích khiến nhiều người đặt câu hỏi về sự tận tâm của họ với nghề, dẫn đến mất đi sự tôn trọng và công nhận trong cộng đồng.

  • The scientist's inaction in publishing their findings left many wondering if they were more interested in protecting their own reputation than advancing the field, ultimately resulting in a loss of funding and resources.

    Việc các nhà khoa học không công bố phát hiện của mình khiến nhiều người tự hỏi liệu họ có quan tâm đến việc bảo vệ danh tiếng của mình hơn là phát triển lĩnh vực này hay không, cuối cùng dẫn đến mất nguồn tài trợ và nguồn lực.