Định nghĩa của từ laziness

lazinessnoun

sự lười biếng

/ˈleɪzinəs//ˈleɪzinəs/

Từ "laziness" có nguồn gốc rất thú vị. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "lazare", có nghĩa là "nhàn rỗi" hoặc "trì trệ". Trong tiếng Latin thời trung cổ, cụm từ "lazare in lecto" có nghĩa là "nằm lười trên giường". Theo thời gian, cụm từ này được rút gọn thành "laziness," và nghĩa của nó được mở rộng thành việc thiếu năng lượng hoặc động lực để làm bất cứ điều gì. Thật thú vị, lười biếng ban đầu là thuật ngữ dùng để mô tả những người quá nuông chiều hoặc xa hoa, vì họ dành quá nhiều thời gian trên giường hoặc tham gia vào các hoạt động giải trí thay vì làm việc. Ngày nay, thuật ngữ này thường được dùng để mô tả bất kỳ ai bị coi là quá chậm chạp hoặc lờ đờ. Vì vậy, lần tới khi bạn bị buộc tội là lười biếng, bạn có thể đổ lỗi cho từ tiếng Latin "lazare" và sự tiến hóa kéo dài hàng thế kỷ của nó!

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự lười biếng, sự biếng nhác

namespace

the fact of being unwilling to work or be active

thực tế là không muốn làm việc hoặc hoạt động

Ví dụ:
  • She is intolerant of laziness and always pushes her students.

    Cô không khoan dung với sự lười biếng và luôn thúc ép học sinh của mình.

  • I stayed where I was out of laziness.

    Tôi ở lại nơi tôi đang ở vì lười biếng.

  • John's laziness prevented him from completing his projects on time, causing his boss to become frustrated.

    Sự lười biếng của John đã khiến anh không thể hoàn thành dự án đúng hạn, khiến ông chủ của anh rất thất vọng.

  • After a long day at work, Sarah couldn't muster enough energy to cook dinner, succumbing to her laziness and ordering takeout instead.

    Sau một ngày dài làm việc, Sarah không còn đủ năng lượng để nấu bữa tối nữa, cô đành chiều theo sự lười biếng của mình và gọi đồ ăn mang về.

  • Tom's laziness was contagious, and soon his entire family became too lazy to clean up after themselves, resulting in a house that was a mess.

    Sự lười biếng của Tom đã lây lan, và chẳng mấy chốc cả gia đình anh trở nên quá lười biếng không muốn dọn dẹp nhà cửa, khiến ngôi nhà trở nên bừa bộn.

lack of care in doing something

thiếu cẩn thận khi làm việc gì đó

Ví dụ:
  • Her work was marred by intellectual laziness.

    Công việc của bà bị ảnh hưởng bởi sự lười biếng về mặt trí tuệ.