Định nghĩa của từ paranormal

paranormaladjective

siêu linh

/ˌpærəˈnɔːml//ˌpærəˈnɔːrml/

"Paranormal" là một từ tương đối mới, xuất hiện vào đầu thế kỷ 20. Đây là sự kết hợp của hai từ tiếng Hy Lạp: * **"Para"** có nghĩa là "bên ngoài", "bên cạnh" hoặc "bên ngoài". * **"Normal"** từ tiếng Latin "normalis", có nghĩa là "theo quy tắc" hoặc "thông thường". Do đó, "paranormal" theo nghĩa đen là "vượt ra ngoài bình thường" hoặc "bên ngoài phạm vi bình thường". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong các nhóm theo thuyết duy linh để mô tả các hiện tượng được coi là nằm ngoài các quy luật tự nhiên, như thần giao cách cảm hoặc ma.

Tóm Tắt

typetính từ

meaninghuyền bí, siêu linh, dị thường (ngoài phạm vi khoa học giải thích)

namespace

that cannot be explained by science or reason and that seems to involve mysterious forces

điều đó không thể giải thích được bằng khoa học hay lý trí và điều đó dường như liên quan đến những thế lực bí ẩn

Ví dụ:
  • Some people believe in the paranormal, reporting sightings of ghosts and experiencing strange occurrences in haunted houses.

    Một số người tin vào hiện tượng huyền bí, kể lại rằng họ nhìn thấy ma và trải qua những hiện tượng kỳ lạ trong những ngôi nhà ma ám.

  • The investigators interestingly found paranormal activity in the abandoned asylum, which left everyone questioning the existence of supernatural forces.

    Các nhà điều tra đã phát hiện ra những hoạt động huyền bí trong bệnh viện tâm thần bị bỏ hoang, khiến mọi người nghi ngờ về sự tồn tại của các thế lực siêu nhiên.

  • The psychic medium claimed to communicate with the spirits of the dead and could predict events with an eerie sense of accuracy, making the paranormal world a topic of fascination for many.

    Nhà ngoại cảm này tuyên bố có thể giao tiếp với linh hồn người chết và có thể dự đoán các sự kiện với độ chính xác đáng kinh ngạc, khiến thế giới huyền bí trở thành chủ đề hấp dẫn đối với nhiều người.

  • The science fiction novel ventured into paranormal realms, exploring themes of time travel, telepathy, and psychological horror.

    Tiểu thuyết khoa học viễn tưởng này đi sâu vào thế giới huyền bí, khám phá các chủ đề về du hành thời gian, thần giao cách cảm và kinh dị tâm lý.

  • In a recent episode of the paranormal reality TV show, the characters uncovered evidence of paranormal activity and unexplained phenomena.

    Trong một tập gần đây của chương trình truyền hình thực tế về hiện tượng huyền bí, các nhân vật đã phát hiện ra bằng chứng về hoạt động huyền bí và các hiện tượng không thể giải thích.

Từ, cụm từ liên quan

events or subjects that are paranormal

sự kiện hoặc chủ đề huyền bí

Ví dụ:
  • an interest in the paranormal

    sự quan tâm đến điều huyền bí

Từ, cụm từ liên quan