Định nghĩa của từ supernatural

supernaturaladjective

siêu nhiên

/ˌsuːpəˈnætʃrəl//ˌsuːpərˈnætʃrəl/

"Supernatural" là sự kết hợp của hai từ tiếng Latin: "super" nghĩa là "above" hoặc "beyond" và "naturalis" nghĩa là "natural". Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, được dùng để mô tả những thứ được coi là nằm ngoài quy luật tự nhiên, thường liên quan đến sự can thiệp của thần thánh hoặc hành động của các linh hồn. Ban đầu, nó được dùng như một thuật ngữ thần học, nhưng sau đó đã mở rộng để bao hàm nhiều hiện tượng hơn, bao gồm phép thuật, hoạt động huyền bí và các sự kiện không thể giải thích khác.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningsiêu tự nhiên

namespace

that cannot be explained by the laws of science and that seems to involve gods or magic

điều đó không thể giải thích được bằng các định luật khoa học và điều đó dường như liên quan đến thần thánh hoặc phép thuật

Ví dụ:
  • supernatural powers

    sức mạnh siêu nhiên

  • supernatural strength

    sức mạnh siêu nhiên

  • His talent is almost supernatural.

    Tài năng của anh ấy gần như siêu nhiên.

Ví dụ bổ sung:
  • Do you really believe there's some supernatural being watching over us?

    Bạn có thực sự tin rằng có một sinh vật siêu nhiên nào đó đang theo dõi chúng ta không?

  • It was almost as though some supernatural force possessed him.

    Cứ như thể có một thế lực siêu nhiên nào đó đã chiếm hữu anh ta vậy.

  • Contestants wrestled with supernatural strength and powers of endurance.

    Các thí sinh vật lộn với sức mạnh siêu nhiên và sức chịu đựng.

Từ, cụm từ liên quan

events, forces or powers that cannot be explained by the laws of science and that seem to involve gods or magic

các sự kiện, lực lượng hoặc quyền lực không thể giải thích được bằng các định luật khoa học và dường như liên quan đến thần thánh hoặc phép thuật

Ví dụ:
  • a belief in the supernatural

    một niềm tin vào siêu nhiên

Từ, cụm từ liên quan