Định nghĩa của từ extrasensory perception

extrasensory perceptionnoun

nhận thức ngoại cảm

/ˌekstrəˌsensəri pəˈsepʃn//ˌekstrəˌsensəri pərˈsepʃn/

Thuật ngữ "extrasensory perception" (ESP) lần đầu tiên được nhà tâm lý học J.B. Rhine giới thiệu vào những năm 1930. Rhine đã đặt ra thuật ngữ này để mô tả những khả năng huyền bí được cho là vượt qua năm giác quan thông thường (thị giác, thính giác, xúc giác, vị giác và khứu giác). Những khả năng này bao gồm thần giao cách cảm (truyền tải suy nghĩ và ý tưởng từ tâm trí này sang tâm trí khác mà không cần bất kỳ phương tiện vật lý nào), thấu thị (khả năng nhận thức thông tin về những địa điểm hoặc vật thể ở xa hoặc ẩn giấu) và tiên tri (khả năng thấy trước các sự kiện trong tương lai). Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào cuối những năm 1960 và 1970 như một phần của mối quan tâm rộng hơn về các hiện tượng huyền bí và tâm linh, nhưng nó vẫn là chủ đề của cuộc tranh luận khoa học đang diễn ra, với nhiều học giả hoài nghi về sự tồn tại của ESP và cho rằng những trải nghiệm này có thể được giải thích bằng các phương tiện tự nhiên, có thể nhận thức được.

namespace
Ví dụ:
  • The psychic claimed to have extrasensory perception and could sense the presence of spirits in the room.

    Nhà ngoại cảm này khẳng định mình có khả năng ngoại cảm và có thể cảm nhận được sự hiện diện của các linh hồn trong phòng.

  • Some people believe that extrasensory perception allows them to communicate with loved ones who have passed away.

    Một số người tin rằng khả năng ngoại cảm cho phép họ giao tiếp với những người thân yêu đã khuất.

  • The detective turned to extrasensory perception as a last resort to solve the mysterious case that seemed unsolvable.

    Thám tử đã dùng đến năng lực ngoại cảm như một giải pháp cuối cùng để giải quyết vụ án bí ẩn tưởng chừng như không thể phá giải.

  • The scientist was skeptical of claims of extrasensory perception, viewing them as nothing more than superstition.

    Nhà khoa học này tỏ ra hoài nghi về những tuyên bố về khả năng ngoại cảm, coi chúng chẳng qua chỉ là mê tín dị đoan.

  • The author's interest in extrasensory perception led them to read numerous books and articles on the subject.

    Sự quan tâm của tác giả về nhận thức ngoại cảm đã thôi thúc họ đọc nhiều sách và bài viết về chủ đề này.

  • In order to explore the potential of extrasensory perception, researchers conducted experiments that challenged participants' abilities.

    Để khám phá tiềm năng của nhận thức ngoại cảm, các nhà nghiên cứu đã tiến hành các thí nghiệm thử thách khả năng của những người tham gia.

  • The medium's extrasensory perception allowed her to identify details about the deceased family members that would have been impossible to know otherwise.

    Khả năng ngoại cảm của bà cho phép bà xác định được những chi tiết về các thành viên đã khuất trong gia đình mà nếu không thì bà không thể biết được.

  • Some believers in extrasensory perception claim that they can predict future events through their sixth sense.

    Một số người tin vào khả năng ngoại cảm cho rằng họ có thể dự đoán các sự kiện trong tương lai thông qua giác quan thứ sáu của mình.

  • The skeptic dismissed the claims of extrasensory perception, saying that they were based on flawed science and human perception.

    Người hoài nghi đã bác bỏ những tuyên bố về khả năng ngoại cảm, nói rằng chúng dựa trên khoa học và nhận thức sai lầm của con người.

  • The spiritualist explained that extrasensory perception is a gift that can be developed through practice and meditation.

    Nhà tâm linh giải thích rằng khả năng ngoại cảm là một món quà có thể phát triển thông qua thực hành và thiền định.