Định nghĩa của từ precognition

precognitionnoun

sự tiên đoán

/ˌpriːkɒɡˈnɪʃn//ˌpriːkɑːɡˈnɪʃn/

Từ "precognition" bắt nguồn từ tiếng Latin "praecognitio", có nghĩa là "biết trước". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 17 để mô tả khả năng nhận thức hoặc dự đoán các sự kiện trong tương lai trước khi chúng xảy ra. Trong bối cảnh của các hiện tượng huyền bí, tiên tri ám chỉ khả năng được cho là thấy trước các sự kiện hoặc kết quả trước khi chúng xảy ra, thường thông qua giấc mơ, trực giác hoặc các hình thức nhận thức ngoại cảm khác. Vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, thuật ngữ này trở nên phổ biến trong bối cảnh của thuyết duy linh và Thần học, nơi nó thường được liên kết với các khái niệm về sự tiên đoán của thần thánh, khả năng thấu thị và thần giao cách cảm. Ngày nay, tiên tri vẫn là một chủ đề được thảo luận và tranh luận rộng rãi trong lĩnh vực ngoại cảm và khoa học biên giới, với một số nhà nghiên cứu cố gắng giải thích và đo lường hiện tượng này trong khi những người khác coi nó là một dạng khoa học giả.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự biết trước

meaning(pháp lý) sự thẩm tra sơ b

namespace
Ví dụ:
  • In the thriller novel, the detective relied on his precognitive abilities to predict the next move of the notorious serial killer.

    Trong tiểu thuyết ly kỳ, thám tử dựa vào khả năng tiên tri của mình để dự đoán hành động tiếp theo của tên giết người hàng loạt khét tiếng.

  • The psychic claimed to possess precognition and foresaw the tragic event before it occurred.

    Nhà ngoại cảm này tuyên bố mình có khả năng tiên tri và thấy trước sự kiện bi thảm trước khi nó xảy ra.

  • The protagonist of the sci-fi movie displayed precognition as he accurately predicted the outcome of various situations.

    Nhân vật chính của bộ phim khoa học viễn tưởng này có khả năng tiên đoán chính xác kết quả của nhiều tình huống khác nhau.

  • The researchers conducted an experiment to test whether participants exhibited signs of precognition, asking them to predict future events.

    Các nhà nghiên cứu đã tiến hành một thí nghiệm để kiểm tra xem những người tham gia có biểu hiện dấu hiệu tiên tri hay không, bằng cách yêu cầu họ dự đoán các sự kiện trong tương lai.

  • The explorer's precognition allowed her to anticipate potential dangers in the treacherous terrain, avoiding deadly mishaps.

    Khả năng tiên tri của nhà thám hiểm đã giúp cô lường trước những nguy hiểm tiềm tàng trên địa hình hiểm trở, tránh được những tai nạn chết người.

  • The individual experiencing precognition may witness forthcoming events in the form of vivid dreams, flashes of vision, or heightened intuition.

    Người có khả năng tiên tri có thể chứng kiến ​​những sự kiện sắp xảy ra dưới dạng những giấc mơ sống động, hình ảnh lóe sáng hoặc trực giác nhạy bén.

  • The character's predictive abilities helped her to outsmart her enemies and gain a significant advantage.

    Khả năng tiên đoán của nhân vật này đã giúp cô đánh bại kẻ thù và giành được lợi thế đáng kể.

  • The psychologist observed that some individuals have a heightened sense of precognition, enabling them to make informed decisions and avoid hazardous circumstances.

    Nhà tâm lý học quan sát thấy một số cá nhân có khả năng tiên đoán cao hơn, giúp họ đưa ra quyết định sáng suốt và tránh được những tình huống nguy hiểm.

  • The author's ideas about precognition were both fascinating and debatable, sparking intense philosophical and scientific debates.

    Những ý tưởng của tác giả về khả năng tiên tri vừa hấp dẫn vừa gây tranh cãi, làm dấy lên những cuộc tranh luận triết học và khoa học gay gắt.

  • The protagonist's precognition gifted her not only the ability to foresee the future, but also helped her to heal and involve in altruistic acts, ultimately improving the lives of many.

    Khả năng tiên tri của nhân vật chính không chỉ giúp cô có khả năng nhìn thấy trước tương lai mà còn giúp cô chữa lành vết thương và tham gia vào các hoạt động vị tha, cuối cùng là cải thiện cuộc sống của nhiều người.