Định nghĩa của từ unexplained

unexplainedadjective

không giải thích được

/ˌʌnɪkˈspleɪnd//ˌʌnɪkˈspleɪnd/

"Unexplained" là một từ ghép được tạo thành từ tiền tố "un-" và tính từ "explained". * **"Un-"** là tiền tố phủ định, có nghĩa là "not" hoặc "trái ngược với". * **"Explained"** bắt nguồn từ động từ "explain", có nguồn gốc từ tiếng Latin "explanare", có nghĩa là "làm rõ ràng hoặc minh bạch". Do đó, "unexplained" có nghĩa là "không làm rõ ràng hoặc minh bạch", hoặc "không hiểu hoặc không giải thích được". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, phản ánh nhu cầu ngày càng tăng trong việc mô tả các sự kiện hoặc hiện tượng không có lời giải thích rõ ràng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông được giải thích

namespace
Ví dụ:
  • The cabin in the woods had an unexplained cold spot that chilled anyone who entered, despite the warm temperature outside.

    Ngôi nhà gỗ trong rừng có một điểm lạnh không rõ nguyên nhân khiến bất kỳ ai bước vào đều thấy lạnh, mặc dù nhiệt độ bên ngoài rất ấm áp.

  • The witness described seeing a flying object in the sky that was completely unexplained.

    Nhân chứng mô tả đã nhìn thấy một vật thể bay trên bầu trời mà hoàn toàn không thể giải thích được.

  • The doctor ordered further tests as the patient's symptoms remained unexplained.

    Bác sĩ yêu cầu làm thêm xét nghiệm vì các triệu chứng của bệnh nhân vẫn chưa rõ nguyên nhân.

  • Paranormal investigators spent the night in the haunted house, but were unable to uncover any unexplained phenomena.

    Các nhà điều tra hiện tượng huyền bí đã nghỉ đêm trong ngôi nhà ma ám nhưng không thể khám phá ra bất kỳ hiện tượng khó giải thích nào.

  • The legendary creature sightings in the area have left many unexplained mysteries.

    Những lần nhìn thấy sinh vật huyền thoại trong khu vực đã để lại nhiều bí ẩn không thể giải thích được.

  • The police discovered a cryptic message written on the wall of the crime scene, but its meaning remained unexplained.

    Cảnh sát phát hiện một thông điệp bí ẩn được viết trên tường tại hiện trường vụ án, nhưng ý nghĩa của nó vẫn chưa được giải thích.

  • The composer's unique sound left many people mystified and unexplained.

    Âm thanh độc đáo của nhà soạn nhạc khiến nhiều người cảm thấy bối rối và không thể giải thích được.

  • The athlete's sudden and drastic improvement in performance left everyone scratching their heads, and the reason remained unexplained.

    Sự cải thiện đột ngột và đáng kể về thành tích của vận động viên này khiến mọi người phải bối rối, và lý do vẫn chưa được giải thích.

  • The scientist's revolutionary experiment yielded unexplained results, leaving the entire scientific community bewildered.

    Thí nghiệm mang tính cách mạng của nhà khoa học đã mang lại những kết quả không thể giải thích được, khiến toàn bộ cộng đồng khoa học hoang mang.

  • The ancient ruins in the jungle held many secrets and unexplained mysteries that had yet to be uncovered.

    Những tàn tích cổ xưa trong rừng rậm ẩn chứa nhiều bí mật và điều bí ẩn chưa được giải đáp mà vẫn chưa được khám phá.