Định nghĩa của từ poltergeist

poltergeistnoun

Poltergeist

/ˈpəʊltəɡaɪst//ˈpəʊltərɡaɪst/

Từ "poltergeist" có nguồn gốc từ tiếng Đức và theo nghĩa đen là "bóng ma ồn ào". Vào thế kỷ 17, người Đức bắt đầu sử dụng thuật ngữ này để mô tả các hiện tượng huyền bí kỳ lạ và gây gián đoạn, chẳng hạn như các vật thể bị di chuyển, tiếng đập lớn và tiếng động không giải thích được. Nguồn gốc của từ "poltergeist" có thể bắt nguồn từ hai từ tiếng Đức: "poltern", có nghĩa là "la hét" hoặc "gây tiếng động", và "geist", có nghĩa là "ghost" hoặc "linh hồn". Thuật ngữ này đã được công nhận và phổ biến trên toàn thế giới sau khi được sử dụng trong cuốn tiểu thuyết "The Turn of the Screw" năm 1922 của tác giả người Anh Henry James, và được các nhà điều tra hiện tượng huyền bí và phương tiện truyền thông đại chúng phổ biến hơn vào đầu thế kỷ 20. Ngày nay, từ "poltergeist" thường được sử dụng trong tiếng Anh, cũng như các ngôn ngữ Đức và Slavơ khác, để mô tả những linh hồn độc ác hoặc các hoạt động siêu nhiên liên quan đến tiếng ồn và sự hỗn loạn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningyêu tinh

namespace
Ví dụ:
  • When strange objects began moving on their own and doors slammed shut, the family knew they were dealing with a poltergeist.

    Khi những vật thể lạ bắt đầu tự di chuyển và cửa đóng sầm lại, gia đình biết rằng họ đang phải đối phó với một hồn ma.

  • The old mansion was rumored to be haunted by a malicious poltergeist that would cause chaos and destruction.

    Ngôi biệt thự cũ được đồn đại là bị ma quỷ ám ảnh và sẽ gây ra hỗn loạn và tàn phá.

  • The poltergeist's presence was felt throughout the house, with objects flying off the shelves and whispering voices echoing through the halls.

    Sự hiện diện của hồn ma có thể cảm nhận được khắp ngôi nhà, đồ vật bay ra khỏi kệ và tiếng thì thầm vang vọng khắp hành lang.

  • The paranormal investigator analyzed the evidence and concluded that the poltergeist was looking for a way to communicate with the living.

    Nhà điều tra hiện tượng huyền bí đã phân tích bằng chứng và kết luận rằng hồn ma đang tìm cách giao tiếp với người sống.

  • Despite their fear, the family refused to leave the house, believing that the poltergeist was simply trying to scare them away.

    Mặc dù rất sợ hãi, gia đình này vẫn từ chối rời khỏi nhà vì tin rằng con ma đó chỉ đang cố dọa họ thôi.

  • The poltergeist seemed to be playing a game with the occupants, moving objects around and leading them on a wild goose chase.

    Con ma dường như đang chơi trò gì đó với những người trong nhà, di chuyển đồ vật và dẫn họ vào cuộc truy đuổi vô vọng.

  • Some people attributed the poltergeist's actions to a prankster, while others believed that it was the spirit of a deceased loved one trying to make their presence known.

    Một số người cho rằng hành động của hồn ma là do một kẻ thích chơi khăm gây ra, trong khi những người khác tin rằng đó là linh hồn của người thân đã khuất đang cố gắng cho mọi người biết sự hiện diện của họ.

  • As the poltergeist grew more aggressive, the family consulted a priest to help them rid the house of the troublesome spirit.

    Khi con ma ngày càng hung dữ hơn, gia đình đã tham khảo ý kiến ​​của một linh mục để giúp họ xua đuổi con ma phiền phức này khỏi ngôi nhà.

  • The poltergeist's haunting persisted even after the priest's exorcism, leading some to suspect that the spirit was more powerful than they had originally thought.

    Sự ám ảnh của hồn ma vẫn tiếp diễn ngay cả sau khi vị linh mục đã trừ tà, khiến một số người nghi ngờ rằng hồn ma này mạnh hơn họ nghĩ ban đầu.

  • Finally, after months of torment, the family was able to banish the poltergeist from their home, never to be seen again.

    Cuối cùng, sau nhiều tháng đau khổ, gia đình đã có thể trục xuất được con ma ra khỏi nhà và không bao giờ nhìn thấy nó nữa.