Định nghĩa của từ occult

occultadjective

huyền bí

/ˈɒkʌlt//əˈkʌlt/

Từ "occult" có nguồn gốc từ tiếng Latin "occultus," có nghĩa là "hidden" hoặc "bí mật". Thuật ngữ này thường được các học giả thời trung cổ sử dụng để mô tả kiến ​​thức không được cung cấp miễn phí và được coi là ẩn hoặc bí truyền. Liên quan đến tôn giáo và tâm linh, thuật ngữ "occult" đã gắn liền với một loạt các hoạt động và tín ngưỡng được coi là không theo quy ước, bí ẩn hoặc thậm chí là siêu nhiên. Những hoạt động này bao gồm chiêm tinh học, thuật giả kim, bói toán và phép thuật. Trong Cơ đốc giáo, thuật ngữ "occult" thường có hàm ý tiêu cực vì nó gắn liền với các hoạt động được coi là trái ngược với giáo lý Cơ đốc. Điều này phần lớn bắt nguồn từ mối nguy hiểm được nhận thức khi sử dụng kiến ​​thức bí ẩn hoặc ẩn để đạt được sức mạnh hoặc ảnh hưởng siêu nhiên. Trong thời hiện đại, thuật ngữ "occult" đã mang nhiều ý nghĩa rộng hơn, bao gồm mọi thứ từ các hoạt động tâm linh thay thế đến các hoạt động học thuật thuần túy. Tuy nhiên, nguồn gốc lịch sử của nó trong từ tiếng Latin "occultus" vẫn còn rõ ràng trong cách nó tiếp tục gợi lên cảm giác bí ẩn, ẩn giấu và bí truyền.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningsâu kín, huyền bí

meaningđiều huyền bí

type ngoại động từ

meaningche khuất, che lấp

namespace

connected with magic powers and things that cannot be explained by reason or science

kết nối với sức mạnh ma thuật và những thứ không thể giải thích được bằng lý trí hay khoa học

Ví dụ:
  • occult practices

    thực hành huyền bí

  • Sarah dabbles in the occult, often practicing rituals and spellcasting to achieve her desired outcomes.

    Sarah dấn thân vào lĩnh vực huyền bí, thường thực hiện các nghi lễ và phép thuật để đạt được kết quả mong muốn.

  • After stumbling upon ancient texts and mysterious symbols, Michael became obsessed with the occult and has dedicated his life to uncovering its secrets.

    Sau khi tình cờ tìm thấy những văn bản cổ xưa và biểu tượng bí ẩn, Michael trở nên ám ảnh với thế giới huyền bí và đã dành cả cuộc đời để khám phá những bí mật của nó.

  • The police suspect that the crimes committed in the small town were influenced by occult practices, as eerie symbols were found at the scene.

    Cảnh sát nghi ngờ rằng những tội ác xảy ra ở thị trấn nhỏ này chịu ảnh hưởng của các hoạt động huyền bí, vì người ta tìm thấy những biểu tượng kỳ lạ tại hiện trường.

  • In the Victorian era, wealthy women turned to the occult as a means of gaining power and control, studying ancient texts and hosting seances in their homes.

    Vào thời đại Victoria, những phụ nữ giàu có thường tìm đến ma thuật như một phương tiện để giành được quyền lực và quyền kiểm soát, bằng cách nghiên cứu các văn bản cổ và tổ chức các buổi cầu hồn tại nhà.

Từ, cụm từ liên quan

everything connected with occult practices, etc.

mọi thứ liên quan đến thực hành huyền bí, v.v.

Ví dụ:
  • He's interested in witchcraft and the occult.

    Anh ấy quan tâm đến phép thuật và những điều huyền bí.

Từ, cụm từ liên quan

All matches