Định nghĩa của từ haunting

hauntingadjective

ám ảnh

/ˈhɔːntɪŋ//ˈhɔːntɪŋ/

"Haunting" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hāntian", có nghĩa là "săn bắt". Trong khi chúng ta nghĩ về ma bây giờ, từ này ban đầu ám chỉ hành động theo đuổi hoặc rượt đuổi một cái gì đó. Theo thời gian, ý nghĩa đã chuyển sang bao hàm ý tưởng về một cái gì đó dai dẳng hoặc liên tục làm phiền, như sự hiện diện của một con ma. Sự thay đổi này có thể bị ảnh hưởng bởi sự liên tưởng giữa ma với việc săn bắt và nỗi sợ hãi mà chúng gây ra. Đến thế kỷ 16, "haunting" đã củng cố ý nghĩa của nó như một sự hiện diện siêu nhiên hoặc ma quái.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnơi thường lui tới, nơi hay lai vãng

exampleto haunt in (about) a place: thường lảng vảng ở một nơi nào

exampleto haunt with someone: năng lui tới ai

meaningnơi thú thường đến kiếm mồi

meaningsào huyệt (của bọn lưu manh...)

type ngoại động từ

meaningnăng lui tới, hay lui tới (nơi nào, người nào)

exampleto haunt in (about) a place: thường lảng vảng ở một nơi nào

exampleto haunt with someone: năng lui tới ai

meaningám ảnh (ai) (ý nghĩ)

namespace
Ví dụ:
  • The abandoned mansion on the hill was hauntingly silent, its walls creaking and moaning in the stillness.

    Ngôi biệt thự bỏ hoang trên đồi im lặng đến rợn người, những bức tường kẽo kẹt và rên rỉ trong sự tĩnh lặng.

  • Her hauntingly beautiful voice echoed through the empty concert hall.

    Giọng hát tuyệt đẹp đầy ám ảnh của cô vang vọng khắp khán phòng hòa nhạc trống rỗng.

  • The memory of his late wife's haunting gaze still haunted him, even years later.

    Ký ức về ánh mắt ám ảnh của người vợ quá cố vẫn ám ảnh ông, ngay cả nhiều năm sau đó.

  • The ghostly figure that appeared before them was hauntingly familiar, but they couldn't quite place where they had seen it before.

    Bóng ma xuất hiện trước mặt họ trông rất quen thuộc, nhưng họ không thể nhớ ra mình đã từng nhìn thấy nó ở đâu.

  • The haunting melody of the flute lingered in the air, a poignant reminder of lost love.

    Giai điệu ám ảnh của tiếng sáo vẫn văng vẳng trong không khí, một lời nhắc nhở sâu sắc về mối tình đã mất.

  • The haunting smell of rotting wood and damp earth filled their nostrils as they crept through the decrepit old house.

    Mùi gỗ mục và đất ẩm ám ảnh xộc vào mũi họ khi họ đi qua ngôi nhà cũ kỹ đổ nát.

  • The hauntingly realistic paintings on the walls seemed to come alive in the half-light of the room.

    Những bức tranh chân thực đến ám ảnh trên tường dường như trở nên sống động trong ánh sáng mờ ảo của căn phòng.

  • The haunting whispers that they heard in the stillness of the night made them question their sanity.

    Những tiếng thì thầm ám ảnh mà họ nghe thấy trong sự tĩnh lặng của màn đêm khiến họ nghi ngờ sự tỉnh táo của mình.

  • The haunting voice in his head urged him to keep going, even as he faced seemingly insurmountable obstacles.

    Giọng nói ám ảnh trong đầu thúc giục anh phải tiếp tục, ngay cả khi anh phải đối mặt với những trở ngại tưởng chừng như không thể vượt qua.

  • The hauntingly beautiful sunset over the horizon left an indelible mark on their soul.

    Cảnh hoàng hôn đẹp đến ám ảnh ở đường chân trời đã để lại dấu ấn khó phai mờ trong tâm hồn họ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches