Định nghĩa của từ apparition

apparitionnoun

xuất hiện

/ˌæpəˈrɪʃn//ˌæpəˈrɪʃn/

Từ "apparition" có một lịch sử hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ thế kỷ 14 từ tiếng Latin "apparitio", có nghĩa là "appearance" hoặc "hiển thị". Trong tiếng Anh trung đại, từ này ám chỉ hành động xuất hiện hoặc xuất hiện, thường là đột ngột hoặc bất ngờ. Theo thời gian, thuật ngữ này mang hàm ý ma quái hơn, mô tả sự xuất hiện đột ngột của một linh hồn, bóng ma hoặc hình bóng ma quái, thường theo cách thoáng qua hoặc bất ngờ. Trong tiếng Anh hiện đại, một bóng ma thường được hiểu là một thực thể siêu nhiên hoặc siêu nhiên xuất hiện trong thời gian ngắn, thường được bao phủ trong bí ẩn hoặc bí mật.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự hiện ra, sự xuất hiện

meaningma quỷ (hiện hình)

namespace
Ví dụ:
  • As she drew closer to the abandoned house, she saw a ghostly apparition floating in the air.

    Khi cô đến gần ngôi nhà bỏ hoang, cô nhìn thấy một bóng ma lơ lửng trên không trung.

  • The mourners at the funeral caught a glimpse of an ethereal apparition hovering above the coffin.

    Những người đưa tang đã thoáng thấy một bóng ma siêu nhiên lơ lửng phía trên quan tài.

  • The old mansion was said to be haunted by the apparition of a beautiful woman who died centuries ago.

    Ngôi biệt thự cổ này được cho là bị ma ám bởi bóng ma của một người phụ nữ xinh đẹp đã chết cách đây nhiều thế kỷ.

  • The park at midnight was alive with the sight of mystical apparitions flickering in the darkness.

    Công viên lúc nửa đêm trở nên sống động với cảnh tượng những bóng ma huyền bí nhấp nháy trong bóng tối.

  • The gardener swore he saw an apparition of a long-dead gardener tending to the roses in the garden.

    Người làm vườn thề rằng ông đã nhìn thấy bóng ma của một người làm vườn đã chết từ lâu đang chăm sóc những bông hoa hồng trong vườn.

  • The airplane passengers shrieked in terror as they beheld an eerie apparition of a passenger who had perished in a previous flight.

    Hành khách trên máy bay hét lên kinh hoàng khi nhìn thấy bóng ma kỳ lạ của một hành khách đã tử nạn trong chuyến bay trước đó.

  • The haunted house had become infamous for its eerie apparitions, attracting thrill-seekers from around the world.

    Ngôi nhà ma ám này đã trở nên khét tiếng vì những hình ảnh ma quái, thu hút những người thích cảm giác mạnh từ khắp nơi trên thế giới.

  • The apparition of a monk appeared before the terrified pilgrims, intoning chants from an ancient language that none of them could understand.

    Bóng ma của một nhà sư xuất hiện trước những người hành hương kinh hoàng, ngân nga những bài thánh ca bằng một ngôn ngữ cổ mà không ai trong số họ có thể hiểu được.

  • The young couple was traumatized when they caught a glimpse of an apparition of a pale man looming over their bed.

    Cặp đôi trẻ đã bị chấn thương khi họ nhìn thấy bóng ma của một người đàn ông nhợt nhạt hiện ra phía trên giường của họ.

  • The woods near the abandoned cottage were shrouded in mist, hiding the sight of a spectral apparition that lingered in the shadows.

    Khu rừng gần ngôi nhà bỏ hoang bị bao phủ trong sương mù, che giấu hình ảnh một bóng ma lảng vảng trong bóng tối.