Định nghĩa của từ psychic

psychicadjective

nhà ngoại cảm

/ˈsaɪkɪk//ˈsaɪkɪk/

Từ "psychic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp ψυχή (psyche), có nghĩa là "mind" hoặc "soul". Trong tiếng Anh, thuật ngữ "psychic" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 17 để chỉ việc nghiên cứu về tâm trí con người và các chức năng của nó. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm các khái niệm như ý thức, trực giác và siêu nhiên. Vào thế kỷ 19, thuật ngữ "psychic" bắt đầu được sử dụng để mô tả những người tự nhận mình sở hữu những khả năng phi thường, chẳng hạn như thấu thị, thần giao cách cảm và giao tiếp với người khác giới. Những cá nhân này thường được gọi là "psychics" hoặc "mediums", cho thấy rằng họ có quyền truy cập vào thông tin hoặc khả năng mà người bình thường không có. Ngày nay, thuật ngữ "psychic" thường được dùng để mô tả bất kỳ ai tuyên bố có khả năng siêu nhiên hoặc huyền bí, hoặc những người cho rằng có thể giao tiếp với thế giới tâm linh. Tuy nhiên, cộng đồng khoa học thường tiếp cận các tuyên bố về khả năng ngoại cảm với một liều lượng hoài nghi lành mạnh, và nhiều người coi chúng là giả khoa học hoặc giai thoại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbà đồng; ông đồng

namespace

connected with strange powers of the mind and not able to be explained by natural laws

liên quan đến sức mạnh kỳ lạ của tâm trí và không thể giải thích được bằng quy luật tự nhiên

Ví dụ:
  • psychic energy/forces/phenomena/powers

    năng lượng/sức mạnh/hiện tượng/sức mạnh tâm linh

  • psychic healing

    chữa bệnh tâm linh

  • psychical research (= research into strange powers and events)

    nghiên cứu tâm linh (= nghiên cứu về sức mạnh và sự kiện kỳ ​​lạ)

Từ, cụm từ liên quan

seeming to have strange mental powers and to be able to do things that are not possible according to natural laws

dường như có sức mạnh tinh thần kỳ lạ và có thể làm được những điều không thể theo quy luật tự nhiên

Ví dụ:
  • She claims to be psychic and helps people to contact the dead.

    Cô tự nhận là nhà ngoại cảm và giúp mọi người liên lạc với người chết.

  • How am I supposed to know—I'm not psychic!

    Làm sao tôi biết được—tôi không phải là nhà ngoại cảm!

connected with the mind rather than the body

kết nối với tâm trí hơn là cơ thể

Từ, cụm từ liên quan

All matches