Định nghĩa của từ medium

mediumnoun

trung bình, trung, vừa, sự trung gian, sự môi giới

/ˈmiːdɪəm/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "medium" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "moyen", có nghĩa là "middle" hoặc "trung gian". Thuật ngữ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ tiếng Latin "medius", cũng có nghĩa là "ở giữa". Vào thế kỷ 14, từ "medium" dùng để chỉ người trung gian hoặc bên trung gian tạo điều kiện thuận lợi cho giao dịch hoặc giao tiếp. Theo thời gian, ý nghĩa của từ "medium" đã mở rộng để mô tả một loạt các khái niệm, bao gồm phương tiện trao đổi (như tiền), phương tiện giao tiếp (như ngôn ngữ) và thậm chí là phương tiện giao tiếp tâm linh (như nhà ngoại cảm hoặc nhà tâm linh). Ngày nay, từ "medium" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm khoa học (phương tiện có thể ám chỉ một chất hoặc môi trường), công nghệ (phương tiện có thể ám chỉ phương tiện kỹ thuật số, chẳng hạn như internet) và thậm chí cả giải trí (phương tiện có thể ám chỉ phương tiện kể chuyện, chẳng hạn như nhà văn hoặc diễn viên).

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều mediums

meaningngười trung gian, vật môi giới

examplemedium wave: (raddiô) làn sóng trung

meaningtrung dung, sự chiết trung

examplehappy medium: chính sách trung dung, chính sách ôn hoà

meaningbà đồng, đồng cốt

type tính từ

meaningtrung bình, trung, vừa

examplemedium wave: (raddiô) làn sóng trung

namespace
Ví dụ:
  • The artist primarily works in acrylics, which is her preferred medium.

    Nghệ sĩ chủ yếu sử dụng chất liệu acrylic vì đây là chất liệu cô ưa thích.

  • The photographer captures stunning portraits using a mix of digital and medium format film cameras as her mediums.

    Nhiếp ảnh gia chụp những bức ảnh chân dung tuyệt đẹp bằng cách kết hợp máy ảnh kỹ thuật số và máy ảnh phim khổ trung bình làm phương tiện chụp.

  • The dancer's medium is her body, moving gracefully and fluidly to convey emotion and expression.

    Phương tiện của vũ công là cơ thể, chuyển động uyển chuyển và mềm mại để truyền tải cảm xúc và biểu cảm.

  • In his sculptures, the artist uses found objects as his medium, breathing new life into discarded materials.

    Trong các tác phẩm điêu khắc của mình, nghệ sĩ sử dụng những đồ vật tìm thấy làm chất liệu, thổi luồng sinh khí mới vào những vật liệu bị loại bỏ.

  • The painter's medium is oil on canvas, allowing him to create rich color and texture in his works.

    Chất liệu chính của họa sĩ là sơn dầu trên vải, cho phép ông tạo ra màu sắc và kết cấu phong phú trong các tác phẩm của mình.

  • The songwriter's medium is the lyrics and melody of her songs, revealing her innermost thoughts and feelings.

    Phương tiện truyền tải của nhạc sĩ là lời bài hát và giai điệu, bộc lộ những suy nghĩ và cảm xúc sâu kín nhất của cô.

  • The potter's medium is clay, which she molds and shapes into functional and decorative objects.

    Người thợ gốm sử dụng đất sét để nặn và tạo hình thành các đồ vật có chức năng và trang trí.

  • In her mixed-media collages, the artist combines paper, fabric, and other materials to create a unique visual language.

    Trong những tác phẩm ghép đa phương tiện của mình, nghệ sĩ kết hợp giấy, vải và các vật liệu khác để tạo ra một ngôn ngữ hình ảnh độc đáo.

  • The muralist's medium is the walls of urban spaces, transforming them into colorful and thought-provoking works of art.

    Phương tiện của họa sĩ vẽ tranh tường là những bức tường của không gian đô thị, biến chúng thành những tác phẩm nghệ thuật đầy màu sắc và khơi gợi suy nghĩ.

  • The documentary filmmaker's medium is the power of storytelling to raise awareness and provoke social change.

    Phương tiện của nhà làm phim tài liệu chính là sức mạnh của việc kể chuyện để nâng cao nhận thức và thúc đẩy sự thay đổi xã hội.

Thành ngữ

in the long/short/medium term
used to describe what will happen a long, short, etc. time in the future
  • Such a development seems unlikely, at least in the short term (= it will not happen for quite a long time).
  • In the longer term, children of depressed mothers are more likely to suffer from childhood depression.
  • In the long term, our efforts will pay off.