Định nghĩa của từ afterlife

afterlifenoun

cuộc sống sau khi chết

/ˈɑːftəlaɪf//ˈæftərlaɪf/

Từ "afterlife" là một thuật ngữ tương đối mới và nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16. Nó bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "vitae altera", có nghĩa là "cuộc sống khác" hoặc "cuộc sống sau khi chết". Cụm từ này được sử dụng để mô tả khái niệm về sự tồn tại sau khi chết, nơi linh hồn vẫn tiếp tục tồn tại và có thể chờ đợi sự phán xét hoặc trừng phạt. Thuật ngữ "afterlife" lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào những năm 1550 và nhanh chóng trở nên phổ biến như một cách để mô tả khái niệm của Cơ đốc giáo về thiên đường và địa ngục. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm nhiều tín ngưỡng và tập tục văn hóa hơn, bao gồm luân hồi, luyện ngục và các hình thức tồn tại khác sau khi chết. Mặc dù có nguồn gốc tương đối mới, khái niệm về thế giới bên kia đã trở thành một phần cốt lõi của tâm linh và văn hóa của con người trong hàng nghìn năm.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningkiếp sau

namespace
Ví dụ:
  • Many people believe that there is an afterlife where the soul goes after death.

    Nhiều người tin rằng có một thế giới bên kia nơi linh hồn sẽ đến sau khi chết.

  • The concept of an afterlife gives comfort to those who have lost loved ones.

    Khái niệm về thế giới bên kia mang lại niềm an ủi cho những người mất đi người thân yêu.

  • Religions like Christianity and Buddhism offer different views on what happens after death.

    Các tôn giáo như Kitô giáo và Phật giáo đưa ra quan điểm khác nhau về những gì xảy ra sau khi chết.

  • Some people believe in reincarnation, which suggests that the afterlife involves a cycle of birth and rebirth.

    Một số người tin vào sự tái sinh, cho rằng thế giới bên kia bao gồm một chu kỳ sinh ra và tái sinh.

  • In Hinduism, the afterlife involves the attainment of moksha, or liberation from the cycle of birth and death.

    Trong Ấn Độ giáo, thế giới bên kia liên quan đến việc đạt được moksha hoặc sự giải thoát khỏi vòng luân hồi sinh tử.

  • According to some interpretations of near-death experiences, the afterlife can involve a journey through a tunnel or bright light.

    Theo một số cách giải thích về trải nghiệm cận tử, thế giới bên kia có thể bao gồm hành trình qua đường hầm hoặc ánh sáng rực rỡ.

  • Some skeptics argue that the idea of an afterlife is simply a way for people to cope with the fear of death.

    Một số người hoài nghi cho rằng ý tưởng về thế giới bên kia chỉ đơn giản là cách để mọi người đối phó với nỗi sợ cái chết.

  • The study of the afterlife has led some scientists to explore the possibility of life after death through quantum physics and other theories.

    Nghiên cứu về thế giới bên kia đã khiến một số nhà khoa học khám phá khả năng tồn tại sự sống sau khi chết thông qua vật lý lượng tử và các lý thuyết khác.

  • Some religions, such as Judaism, do not offer explicit teachings about the afterlife, leaving its existence open to interpretation.

    Một số tôn giáo, chẳng hạn như Do Thái giáo, không đưa ra lời dạy rõ ràng về thế giới bên kia, khiến sự tồn tại của nó còn bỏ ngỏ để diễn giải.

  • Despite differences in belief, many people draw comfort from the idea that loved ones who have passed away continue to exist in some form beyond the physical world.

    Bất chấp những khác biệt về niềm tin, nhiều người vẫn cảm thấy an ủi khi nghĩ rằng những người thân yêu đã khuất vẫn tồn tại dưới một hình thức nào đó ngoài thế giới vật chất.