Định nghĩa của từ psychokinesis

psychokinesisnoun

khả năng di chuyển tâm linh

/ˌsaɪkəʊkɪˈniːsɪs//ˌsaɪkəʊkɪˈniːsɪs/

Thuật ngữ "psychokinesis" được đặt ra bởi nhà nghiên cứu ngoại cảm người Mỹ gốc Đức J.B. Rhine vào năm 1934. Rhine bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "psyche", nghĩa là tâm trí hoặc linh hồn, và "kinesis", nghĩa là chuyển động. Ông sử dụng nó để mô tả khả năng được cho là của tâm trí trong việc tác động đến hành vi của các vật thể vật lý thông qua các phương tiện khác ngoài năm giác quan thông thường. Rhine quan tâm đến việc nghiên cứu hiện tượng ngoại cảm (ESP), bao gồm thần giao cách cảm, thấu thị và tâm lý di chuyển. Ông tin rằng tâm lý di chuyển, hay PK, là một hiện tượng có thật có thể được đo lường và nghiên cứu thông qua các thí nghiệm được kiểm soát. Kể từ đề xuất ban đầu của Rhine, khái niệm tâm lý di chuyển đã được các nhà khoa học và những người đam mê huyền bí tranh luận và nghiên cứu, nhưng tính hợp lệ của nó vẫn là chủ đề tranh luận đang diễn ra.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaninghành động trong trạng thái xuất thần

namespace
Ví dụ:
  • John had always been fascinated by psychokinesis, and he spent hours practicing moves that would allow him to move objects with his mind.

    John luôn bị hấp dẫn bởi khả năng di chuyển đồ vật bằng ý nghĩ và anh đã dành nhiều giờ để luyện tập các động tác cho phép anh di chuyển đồ vật bằng tâm trí.

  • During the seance, the medium claimed to have witnessed psychokinesis as objects in the room suddenly moved without any apparent explanation.

    Trong buổi cầu hồn, người đồng cốt khẳng định đã chứng kiến ​​khả năng di chuyển đồ vật bằng ý nghĩ khi các đồ vật trong phòng đột nhiên di chuyển mà không có lời giải thích rõ ràng nào.

  • Some skeptics believe that psychokinesis is nothing more than a mere trick of the mind, but true believers swear by its existence.

    Một số người hoài nghi cho rằng năng lực di chuyển đồ vật bằng ý nghĩ chỉ là một trò lừa bịp của tâm trí, nhưng những người thực sự tin vào điều đó thì khẳng định nó tồn tại.

  • After years of dedicating himself to the study of psychokinesis, David was finally able to move a small, metallic object with his thoughts.

    Sau nhiều năm cống hiến hết mình cho việc nghiên cứu về khả năng di chuyển đồ vật bằng ý nghĩ, cuối cùng David đã có thể di chuyển một vật nhỏ bằng kim loại bằng suy nghĩ của mình.

  • In the experiment, the participants were asked to focus their minds and use psychokinesis to lift a heavy object off the ground.

    Trong thí nghiệm, những người tham gia được yêu cầu tập trung tâm trí và sử dụng khả năng di chuyển đồ vật bằng ý nghĩ để nâng một vật nặng lên khỏi mặt đất.

  • The psychic claimed to possess a powerful form of psychokinesis that allowed her to control the movement of objects at will.

    Nhà ngoại cảm này tuyên bố sở hữu một dạng năng lực ngoại cảm mạnh mẽ cho phép cô điều khiển chuyển động của các vật thể theo ý muốn.

  • During the psychokinesis demonstration, the performer was able to make a vase levitate in mid-air, much to the amazement of the audience.

    Trong buổi trình diễn năng lực di chuyển đồ vật bằng ý nghĩ, người biểu diễn đã có thể làm cho một chiếc bình bay lơ lửng giữa không trung, khiến khán giả vô cùng kinh ngạc.

  • Some people believe that psychokinesis is a gift that is inborn, while others argue that it can be learned and honed over time.

    Một số người tin rằng khả năng dịch chuyển đồ vật bằng ý nghĩ là năng lực bẩm sinh, trong khi những người khác lại cho rằng khả năng này có thể học được và rèn luyện theo thời gian.

  • In the superhero movie, the protagonist discovered that she possessed the ability to use psychokinesis to move objects and fight off villains.

    Trong bộ phim siêu anh hùng, nhân vật chính phát hiện ra rằng cô sở hữu khả năng sử dụng ngoại cảm để di chuyển đồ vật và chống lại kẻ xấu.

  • The psychic's ability to perform feats of psychokinesis has been tested and verified by numerous reputable scientists, lending credibility to the phenomenon.

    Khả năng thực hiện các kỳ tích về ngoại cảm đã được nhiều nhà khoa học có uy tín thử nghiệm và xác minh, mang lại độ tin cậy cho hiện tượng này.