Định nghĩa của từ painless

painlessadjective

không đau

/ˈpeɪnləs//ˈpeɪnləs/

Từ "painless" là sự kết hợp của từ tiếng Anh cổ "pain" và hậu tố "-less", nghĩa là "không có". Bản thân "Pain" bắt nguồn từ tiếng Latin "poena", nghĩa là "penalty" hoặc "hình phạt". Do đó, "painless" theo nghĩa đen có nghĩa là "không có hình phạt" hoặc "không có sự trừng phạt". Điều này đề cập đến việc không có sự khó chịu về thể chất hoặc cảm xúc, khiến nó trở thành một thuật ngữ mô tả cho một tình huống, quá trình hoặc trải nghiệm không gây ra đau đớn.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông đau đớn

namespace

causing you no pain

khiến bạn không đau đớn

Ví dụ:
  • a painless death

    một cái chết không đau đớn

  • The treatment is painless.

    Việc điều trị không đau.

  • The surgery was a completely painless experience thanks to the use of local anesthesia.

    Ca phẫu thuật hoàn toàn không đau nhờ sử dụng thuốc gây tê tại chỗ.

  • The dentist assured me that the filling would be a painless procedure.

    Bác sĩ nha khoa đảm bảo với tôi rằng việc trám răng sẽ không gây đau đớn.

  • I hardly felt a thing during the injection, making it a practically painless experience.

    Tôi hầu như không cảm thấy gì trong quá trình tiêm, khiến cho trải nghiệm này gần như không đau.

not unpleasant or difficult to do

không khó chịu hoặc khó làm

Ví dụ:
  • The interview was relatively painless.

    Cuộc phỏng vấn tương đối dễ dàng.