Định nghĩa của từ peaceful

peacefuladjective

hòa bình, thái bình, yên tĩnh

/ˈpiːsf(ʊ)l/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "peaceful" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "friðful", có nghĩa là "peaceful" hoặc "yên tĩnh". Đây là sự kết hợp của "frið" (hòa bình) và "ful" (trọn vẹn, -ful). Bản thân khái niệm "peace" đã có từ lâu đời, được tìm thấy trong hầu hết các nền văn hóa. "Frið" đặc biệt quan trọng trong xã hội Anglo-Saxon, tượng trưng cho trạng thái được bảo vệ, an ninh và hòa hợp. Theo thời gian, "friðful" đã phát triển thành "peaceful," phản ánh ý nghĩa rộng hơn của sự yên tĩnh và thanh thản mà chúng ta liên tưởng đến ngày nay.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninghoà bình, thái bình

examplepeaceful coexistence: sự chung sống hoà bình

meaningyên ổn, thanh bình

meaningyên lặng

namespace

not involving a war, violence or argument

không liên quan đến chiến tranh, bạo lực hoặc tranh cãi

Ví dụ:
  • a peaceful protest/demonstration

    một cuộc biểu tình/biểu tình ôn hòa

  • a peaceful resolution to the war

    một giải pháp hòa bình cho cuộc chiến

  • They hope for a peaceful settlement of the dispute.

    Họ hy vọng giải quyết tranh chấp một cách hòa bình.

  • The only way ahead was via diplomatic and peaceful means.

    Con đường duy nhất phía trước là thông qua các biện pháp ngoại giao và hòa bình.

  • people of different religions living in peaceful coexistence

    người thuộc các tôn giáo khác nhau chung sống hòa bình

  • The time without her in the house had been blissfully peaceful.

    Khoảng thời gian không có cô ở nhà thật yên bình và hạnh phúc.

quiet and calm; not worried or upset in any way

Im lặng và điềm tĩnh; không lo lắng hay khó chịu dưới bất kỳ hình thức nào

Ví dụ:
  • a peaceful atmosphere

    một bầu không khí yên bình

  • peaceful sleep

    giấc ngủ yên bình

  • It's so peaceful out here in the country.

    Ở quê hương này yên bình quá.

  • She lives a peaceful existence in a mountain village.

    Cô sống một cuộc sống yên bình ở một ngôi làng miền núi.

  • He had a peaceful life.

    Anh có một cuộc sống bình yên.

  • a peaceful place

    một nơi yên bình

  • You looked so peaceful that we didn't want to wake you.

    Trông bạn yên bình đến mức chúng tôi không muốn đánh thức bạn.

Từ, cụm từ liên quan

trying to create peace or to live in peace; not liking violence or argument

cố gắng tạo dựng hòa bình hoặc sống trong hòa bình; không thích bạo lực hay tranh cãi

Ví dụ:
  • a peaceful religion/society

    một tôn giáo/xã hội hòa bình

  • The aims of the organization are wholly peaceful.

    Mục đích của tổ chức là hoàn toàn hòa bình.

Từ, cụm từ liên quan