tính từ
đơn, đơn giản
simpleleaf: lá đơn
simple surface: mặt đơn giản
giản dị, mộc mạc, xuềnh xoàng, bình dị, hồn nhiên
the simple life: đời sống giản dị; sự muốn trở lại cuộc sống cổ sơ
in simple beauty: trong vẻ đẹp mộc mạc
a simple man: một người giản dị
dễ hiểu, dễ làm
the problem is very simple: vấn đề đó rất dễ hiểu
danh từ
người ngu dại; người dốt nát
simpleleaf: lá đơn
simple surface: mặt đơn giản
cây thuốc
the simple life: đời sống giản dị; sự muốn trở lại cuộc sống cổ sơ
in simple beauty: trong vẻ đẹp mộc mạc
a simple man: một người giản dị
thuốc lá (chữa bệnh)
the problem is very simple: vấn đề đó rất dễ hiểu