Định nghĩa của từ unproblematic

unproblematicadjective

không có vấn đề gì

/ˌʌnˌprɒbləˈmætɪk//ˌʌnˌprɑːbləˈmætɪk/

Từ "unproblematic" có một lịch sử phong phú. Tính từ "problematic" đã có trong tiếng Anh từ thế kỷ 15, bắt nguồn từ tiếng Latin "problematicus", có nghĩa là "thuộc hoặc liên quan đến một vấn đề". Ban đầu, nó ám chỉ một điều gì đó đặt ra thách thức hoặc câu đố. Ngược lại, "unproblematic" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19, khi nó được tạo ra như một từ trái nghĩa của "problematic". Ban đầu, nó có nghĩa là "thiếu vấn đề hoặc khó khăn" hoặc "không đưa ra thách thức". Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để truyền tải ý nghĩa là đơn giản, không phức tạp hoặc dễ giải quyết, thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật và triết học để mô tả các ý tưởng, lý thuyết hoặc khái niệm dễ hiểu hoặc dễ chấp nhận mà không gây tranh cãi. Tóm lại, "unproblematic" xuất hiện như một từ vào cuối thế kỷ 19 để phản hồi lại thuật ngữ "có vấn đề" lúc bấy giờ, và kể từ đó đã trở thành một từ mô tả tiện dụng cho các khái niệm dễ nắm bắt hoặc dễ điều hướng.

namespace
Ví dụ:
  • The new software program has been running smoothly without any major issues, making it an unproblematic addition to our company.

    Chương trình phần mềm mới chạy trơn tru mà không có bất kỳ sự cố lớn nào, khiến nó trở thành sự bổ sung hoàn hảo cho công ty chúng tôi.

  • The bus route that took me to work today was unproblematic, with no delays or unexpected detours.

    Tuyến xe buýt đưa tôi đi làm hôm nay không có vấn đề gì, không bị chậm trễ hay đi đường vòng bất ngờ.

  • The patient's medical diagnosis was unproblematic, and we were able to provide a quick and effective treatment plan.

    Chẩn đoán y khoa của bệnh nhân không có vấn đề gì và chúng tôi có thể đưa ra phác đồ điều trị nhanh chóng và hiệu quả.

  • The class discussion was unproblematic, with every student contributing thoughtfully to the conversation.

    Cuộc thảo luận trên lớp diễn ra suôn sẻ, mọi sinh viên đều đóng góp ý kiến ​​một cách sâu sắc vào cuộc trò chuyện.

  • The recipe I followed was unproblematic, resulting in a delicious and perfectly cooked dish.

    Công thức tôi làm theo không có vấn đề gì, tạo ra một món ăn ngon và nấu chín hoàn hảo.

  • The negotiation between the two parties was unproblematic, with both sides coming to a mutually beneficial agreement.

    Cuộc đàm phán giữa hai bên diễn ra suôn sẻ khi cả hai bên đều đạt được thỏa thuận có lợi cho cả hai bên.

  • The weather forecast for the weekend looks unproblematic, with expected clear skies and mild temperatures.

    Dự báo thời tiết cuối tuần có vẻ không có vấn đề gì, bầu trời quang đãng và nhiệt độ dễ chịu.

  • The journey to the beach was unproblematic, and we arrived just in time to catch the sunset over the horizon.

    Đường đến bãi biển không có vấn đề gì và chúng tôi đến vừa kịp lúc để ngắm hoàng hôn trên đường chân trời.

  • The student's exam results were unproblematic, exceeding expectations and demonstrating strong academic growth.

    Kết quả thi của học sinh không có vấn đề gì, vượt quá mong đợi và chứng tỏ sự tiến bộ vượt bậc về mặt học thuật.

  • The game between the two teams was unproblematic, with both sides displaying excellent sportsmanship and competitiveness.

    Trận đấu giữa hai đội diễn ra không có vấn đề gì, cả hai bên đều thể hiện tinh thần thể thao và tính cạnh tranh tuyệt vời.