Định nghĩa của từ manageable

manageableadjective

có thể quản lý được

/ˈmænɪdʒəbl//ˈmænɪdʒəbl/

"Manageable" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "managier", có nghĩa là "xử lý, quản lý". Bản thân từ này là sự kết hợp của tiếng Latin "manus", có nghĩa là "bàn tay" và "agere", có nghĩa là "làm hoặc lái xe". Về cơ bản, từ này mô tả một thứ gì đó có thể "handled" hoặc "driven" một cách hiệu quả, ngụ ý khả năng kiểm soát và xử lý nó. Theo thời gian, "managier" đã phát triển thành "managable" trong tiếng Anh, đại diện cho khái niệm có thể được quản lý hoặc kiểm soát hiệu quả.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó thể quản lý, có thể trông nom

meaningcó thể điều khiển, có thể sai khiến

meaningdễ cầm, dễ dùng, dễ sử dụng

namespace
Ví dụ:
  • The project's workload has been made manageable through proper delegation and efficient time management.

    Khối lượng công việc của dự án đã được quản lý dễ dàng thông qua việc phân công hợp lý và quản lý thời gian hiệu quả.

  • With the implementation of our new system, the daily tasks of the customer service department have become more manageable.

    Với việc triển khai hệ thống mới, các nhiệm vụ hàng ngày của bộ phận dịch vụ khách hàng đã trở nên dễ quản lý hơn.

  • Our team's workload has increased, but fortunately, there are enough resources available to keep it a manageable level.

    Khối lượng công việc của nhóm chúng tôi đã tăng lên, nhưng may mắn thay, có đủ nguồn lực để duy trì ở mức có thể quản lý được.

  • The tentative timeline for the construction project has been made manageable by breaking down the phases into smaller tasks.

    Tiến độ dự kiến ​​cho dự án xây dựng đã được quản lý dễ dàng hơn bằng cách chia nhỏ các giai đoạn thành các nhiệm vụ nhỏ hơn.

  • By outsourcing some of our services, we have been able to make the workload more manageable for our current team members.

    Bằng cách thuê ngoài một số dịch vụ của mình, chúng tôi có thể giúp các thành viên hiện tại trong nhóm quản lý khối lượng công việc dễ dàng hơn.

  • The CEO's clear communication and strategy have resulted in manageable demands on the company's resources.

    Chiến lược và khả năng giao tiếp rõ ràng của CEO đã tạo ra nhu cầu dễ quản lý đối với nguồn lực của công ty.

  • The marketing campaign for the new product is a manageable task, given the buyer personas we have identified.

    Chiến dịch tiếp thị cho sản phẩm mới là một nhiệm vụ có thể quản lý được, dựa trên những đối tượng người mua mà chúng ta đã xác định.

  • The project has been re-assessed and the workload has been made more manageable by streamlining the processes.

    Dự án đã được đánh giá lại và khối lượng công việc đã được quản lý dễ dàng hơn bằng cách hợp lý hóa các quy trình.

  • Despite the unexpected circumstances, our team has handled the situation with ease, keeping the workload a manageable level.

    Bất chấp những tình huống bất ngờ, nhóm của chúng tôi đã xử lý tình huống một cách dễ dàng, giữ khối lượng công việc ở mức có thể quản lý được.

  • The volunteer workload at the charity event was manageable thanks to the extra hands from the local school's sports team.

    Khối lượng công việc tình nguyện tại sự kiện từ thiện có thể quản lý được nhờ sự hỗ trợ từ đội thể thao của trường học địa phương.