tính từ
thanh thản, thoải mái, không cảm thấy lo nghĩ, không cảm thấy căng thẳng
thanh thản, thoải mái
/rɪˈlakst/Từ "relaxed" bắt nguồn từ động từ "relax", bản thân động từ này có một lịch sử hấp dẫn. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "relaxare", có nghĩa là "làm lỏng lẻo, chùng xuống hoặc làm lỏng lẻo". Động từ tiếng Latin này được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố "re-" (có nghĩa là "again") và "laxare" (có nghĩa là "làm lỏng lẻo"). Theo thời gian, ý nghĩa của "relax" đã chuyển sang bao hàm trạng thái thoải mái và bình tĩnh. Từ "relaxed" xuất hiện như là quá khứ phân từ của "relax", biểu thị trạng thái được nới lỏng hoặc thoải mái, cả về thể chất lẫn tinh thần.
tính từ
thanh thản, thoải mái, không cảm thấy lo nghĩ, không cảm thấy căng thẳng
calm and not anxious or worried
bình tĩnh và không lo lắng hay lo lắng
Anh tỏ ra thoải mái và tự tin trước trận đấu.
Cô ấy có thái độ rất thoải mái.
Cô ấy trông hoàn toàn thoải mái, như thể cô ấy không còn lo lắng gì trên thế giới.
Bây giờ tôi cảm thấy thoải mái hơn về tương lai.
Bạn cần đảm bảo rằng bệnh nhân cảm thấy đủ thoải mái để thảo luận mọi việc một cách đầy đủ.
Sau vài ly rượu, anh cảm thấy thoải mái hơn.
Tôi phải học cách thoải mái hơn trong mọi việc.
calm and informal
bình tĩnh và không chính thức
một khách sạn do gia đình quản lý với bầu không khí thoải mái
Nến và âm nhạc nhẹ nhàng tạo ra một bầu không khí thoải mái.
not caring too much about discipline or making people follow rules
không quan tâm quá nhiều đến kỷ luật hoặc bắt mọi người tuân theo các quy tắc
Tôi có thái độ khá thoải mái với những gì bọn trẻ mặc đến trường.
Cô ấy khá thoải mái về thói quen xem phim của con mình.
Từ, cụm từ liên quan
All matches