Định nghĩa của từ convenient

convenientadjective

tiện lợi, thuận lợi, thích hợp

/kənˈviːnɪənt/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "convenient" có nguồn gốc từ tiếng Latin "convenientem," có nghĩa là "sufficient" hoặc "phù hợp". Từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "con" có nghĩa là "together" và "venientem" có nghĩa là "going" hoặc "hiện tại". Từ tiếng Latin sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại là "conveniente," dùng để chỉ thứ gì đó phù hợp hoặc vừa vặn. Theo thời gian, ý nghĩa của "convenient" được mở rộng để bao gồm ý tưởng tiện dụng hoặc dễ tiếp cận, cũng như phù hợp hoặc vừa vặn. Từ này trở nên phổ biến vào thế kỷ 16, đặc biệt là trong bối cảnh thảo luận về sự sắp xếp và tiện nghi của một địa điểm. Ngày nay, từ "convenient" được sử dụng rộng rãi để mô tả điều gì đó giúp cuộc sống dễ dàng hơn hoặc hiệu quả hơn, chẳng hạn như vị trí thuận tiện, thời gian thuận tiện hoặc dịch vụ thuận tiện.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtiện lợi, thuận lợi; thích hợp

exampleto find a convenient opportunity to do something: tìm cơ hội thuận lợi để làm việc gì

exampleconvenient to the hand: thuận tay

namespace

useful, easy or quick to do; not causing problems

hữu ích, dễ dàng hoặc nhanh chóng để làm; không gây ra vấn đề

Ví dụ:
  • Fruit is a convenient source of vitamins and energy.

    Trái cây là nguồn cung cấp vitamin và năng lượng tiện lợi.

  • A bicycle is often more convenient than a car in towns.

    Xe đạp thường thuận tiện hơn ô tô trong thị trấn.

  • I can't see him now—it isn't convenient.

    Bây giờ tôi không thể gặp anh ấy - điều đó không thuận tiện.

  • I'll call back at a more convenient time.

    Tôi sẽ gọi lại vào lúc thuận tiện hơn.

  • Flying is the most convenient way to travel in such a large country as China.

    Máy bay là cách thuận tiện nhất để đi du lịch ở một đất nước rộng lớn như Trung Quốc.

  • He used his wife's birthday as a convenient excuse for not going to the meeting.

    Anh ta lấy ngày sinh nhật của vợ làm cái cớ thuận tiện cho việc không đi họp.

  • He said meeting in Adelaide would be convenient for him as well.

    Anh ấy nói rằng cuộc gặp ở Adelaide cũng sẽ thuận tiện cho anh ấy.

  • When would be convenient for a visit?

    Khi nào thuận tiện cho chuyến thăm?

  • It is very convenient to pay by credit card.

    Nó rất thuận tiện để thanh toán bằng thẻ tín dụng.

  • It's much more convenient for me to drive there.

    Sẽ thuận tiện hơn nhiều cho tôi khi lái xe tới đó.

  • You'll find these meals quick and convenient to prepare.

    Bạn sẽ thấy những bữa ăn này được chuẩn bị nhanh chóng và thuận tiện.

Ví dụ bổ sung:
  • We arranged a mutually convenient time to meet.

    Chúng tôi đã sắp xếp thời gian thuận tiện cho cả hai bên để gặp nhau.

  • Would this be convenient for you?

    Điều này có thuận tiện cho bạn không?

  • He used his wife's birthday as a convenient excuse for not going to the meeting.

    Anh ta lấy ngày sinh nhật của vợ làm cái cớ thuận tiện cho việc không đi họp.

  • Holding the debate at that time was not politically convenient.

    Việc tổ chức tranh luận vào thời điểm đó không thuận tiện về mặt chính trị.

  • I can't see them now. It's not convenient.

    Tôi không thể nhìn thấy họ bây giờ. Nó không thuận tiện.

near to a particular place; easy to get to

gần một địa điểm cụ thể; dễ dàng để đến

Ví dụ:
  • The office is just five minutes from the station, so it's very convenient.

    Văn phòng chỉ cách ga năm phút nên rất thuận tiện.

  • The house is very convenient for several schools.

    Nhà rất thuận tiện làm nhiều trường học.

  • The house is quite convenient for the shops.

    Nhà khá thuận tiện cho việc kinh doanh buôn bán.

  • The hotel is convenient to downtown.

    Khách sạn thuận tiện đi vào trung tâm thành phố.

  • The convenience store is located just a block away from my office, making it a very convenient place to grab a quick snack during my lunch break.

    Cửa hàng tiện lợi chỉ cách văn phòng của tôi một dãy nhà, rất thuận tiện để mua đồ ăn nhẹ trong giờ nghỉ trưa.