Định nghĩa của từ tolerable

tolerableadjective

có thể chấp nhận được

/ˈtɒlərəbl//ˈtɑːlərəbl/

Từ "tolerable" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại muộn, vào thế kỷ 14. Đây là một từ ghép kết hợp tiền tố tiếng Latin "tolere", nghĩa là "chịu đựng" và động từ tiếng Latin "legere", nghĩa là "ưa thích" hoặc "lựa chọn". Trong cách sử dụng ban đầu, "tolerable" ám chỉ một khái niệm pháp lý gọi là "toleratio", tức là sự dung túng cho những hành vi thường được coi là bất hợp pháp. Khái niệm này phổ biến trong thông lệ của Giáo hội Công giáo về việc dung thứ cho các tín ngưỡng tôn giáo khác với chính thống giáo của mình. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ "tolerable" có nghĩa rộng hơn, biểu thị ý nghĩa "có thể chịu đựng được" hoặc "not intolerable." Ý nghĩa chấp nhận được hoặc có thể chịu đựng được này đã tiếp tục định nghĩa cách sử dụng thuật ngữ hiện đại này. Nhìn chung, trong khi từ "tolerable" đã thay đổi về ý nghĩa theo thời gian, nguồn gốc tiếng Latin và các khái niệm pháp lý và tôn giáo cơ bản của nó vẫn còn rõ ràng cho đến ngày nay. Đây là một từ được sử dụng phổ biến đã trở thành một phần của từ vựng tiếng Anh, biểu thị một trải nghiệm hoặc tình huống có thể chấp nhận được, không quá đáng phản đối hoặc không mong muốn.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó thể tha thứ được

examplethis fault is tolerable: lỗi này có thể tha thứ được

meaningcó thể chịu được

meaningkha khá, vừa vừa, tàm tạm

exampleat a tolerable distance: ở một quãng khá xa

examplea tolerable number of...: một số... kha khá...

typeDefault

meaningcho phép được

namespace

fairly good, but not of the best quality

khá tốt, nhưng không có chất lượng tốt nhất

Ví dụ:
  • a tolerable degree of success

    mức độ thành công có thể chấp nhận được

Ví dụ bổ sung:
  • She inspected the rooms and found them perfectly tolerable.

    Cô kiểm tra các phòng và thấy chúng hoàn toàn có thể chấp nhận được.

  • The meal was quite tolerable considering it was so cheap.

    Bữa ăn khá chấp nhận được vì nó quá rẻ.

  • It'll take a lot more money to bring the housing stock up to a tolerable level.

    Sẽ cần nhiều tiền hơn nữa để đưa nguồn cung nhà ở lên mức có thể chấp nhận được.

  • They manage to provide a tolerable service.

    Họ quản lý để cung cấp một dịch vụ chấp nhận được.

Từ, cụm từ liên quan

that you can accept or bear, although unpleasant or painful

mà bạn có thể chấp nhận hoặc chịu đựng, dù khó chịu hay đau đớn

Ví dụ:
  • At times, the heat was barely tolerable.

    Đôi khi, cái nóng gần như không thể chịu đựng được.

  • The doctors manage to keep the pain at a tolerable level.

    Các bác sĩ cố gắng giữ cơn đau ở mức có thể chịu đựng được.

Từ, cụm từ liên quan