Định nghĩa của từ uncomplicated

uncomplicatedadjective

không biến chứng

/ʌnˈkɒmplɪkeɪtɪd//ʌnˈkɑːmplɪkeɪtɪd/

"Uncomplicated" bắt nguồn từ sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và từ "complicated". Bản thân "Complicated" có một lịch sử hấp dẫn, bắt nguồn từ tiếng Latin "complicare", có nghĩa là "gấp lại với nhau". Về cơ bản, từ này bắt nguồn từ động từ "plicare", có nghĩa là "gấp lại". Do đó, "uncomplicated" theo nghĩa đen có nghĩa là "không gấp lại với nhau" hoặc "không phức tạp". Nó biểu thị một cái gì đó dễ hiểu, dễ quản lý hoặc dễ xử lý.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông bị làm cho phức tạp, không bị làm cho rắc rối

namespace
Ví dụ:
  • The recipe for this dish is uncomplicated and easy to follow, making it a perfect choice for beginner cooks.

    Công thức nấu món ăn này không phức tạp và dễ làm, là lựa chọn hoàn hảo cho người mới bắt đầu nấu ăn.

  • The payment process on our website is uncomplicated and user-friendly, ensuring a stress-free experience for our customers.

    Quy trình thanh toán trên trang web của chúng tôi rất đơn giản và thân thiện với người dùng, đảm bảo mang lại trải nghiệm thoải mái cho khách hàng.

  • Our company's policies are uncomplicated and transparent, making it easy for our employees to understand their roles and responsibilities.

    Chính sách của công ty chúng tôi rất đơn giản và minh bạch, giúp nhân viên dễ dàng hiểu được vai trò và trách nhiệm của mình.

  • The structure of this course is uncomplicated and logical, helping students to quickly grasp the concepts being taught.

    Cấu trúc của khóa học này không phức tạp và hợp lý, giúp sinh viên nắm bắt nhanh các khái niệm được giảng dạy.

  • The communication lines between our departments are uncomplicated and efficient, ensuring that everyone is up-to-date with project progress.

    Đường dây liên lạc giữa các phòng ban của chúng tôi rất đơn giản và hiệu quả, đảm bảo mọi người đều được cập nhật tiến độ dự án.

  • The steps involved in setting up this software are uncomplicated and straightforward, making it an ideal choice for those unfamiliar with technology.

    Các bước thiết lập phần mềm này rất đơn giản và dễ hiểu, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho những người không quen với công nghệ.

  • The renovation process for our office space was uncomplicated and hassle-free, thanks to the expert team we hired.

    Quá trình cải tạo không gian văn phòng của chúng tôi diễn ra đơn giản và dễ dàng nhờ vào đội ngũ chuyên gia mà chúng tôi thuê.

  • The instructions provided in this user manual are uncomplicated and clear, allowing even those with little technical knowledge to operate the product.

    Các hướng dẫn trong sách hướng dẫn sử dụng này rất đơn giản và rõ ràng, ngay cả những người có ít kiến ​​thức kỹ thuật cũng có thể vận hành sản phẩm.

  • The everyday operations of our charity are uncomplicated and streamlined, allowing us to focus on the important work of helping those in need.

    Các hoạt động từ thiện hàng ngày của chúng tôi rất đơn giản và hợp lý, cho phép chúng tôi tập trung vào công việc quan trọng là giúp đỡ những người có nhu cầu.

  • The layout of this event venue is uncomplicated and spacious, making it a popular choice for conventions and exhibitions.

    Địa điểm tổ chức sự kiện này có bố cục đơn giản và rộng rãi, là lựa chọn phổ biến cho các hội nghị và triển lãm.