tính từ
không cố gắng, thụ động
dễ dàng, không đòi hỏi phải cố gắng
dễ dàng
/ˈefətləs//ˈefərtləs/Từ "effortless" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "efforþlēas", theo nghĩa đen có nghĩa là "không cần nỗ lực". Từ này kết hợp "efforþ" (nỗ lực) và "lēas" (ít hơn, không cần). Theo thời gian, "efforþlēas" đã phát triển thành "effortless" thông qua một loạt các thay đổi về chính tả và sự kết hợp của âm "þ" với âm "th". Bất chấp sự phát triển về hình thức của từ này, ý nghĩa "không cần nỗ lực" của nó vẫn nhất quán trong nhiều thế kỷ.
tính từ
không cố gắng, thụ động
dễ dàng, không đòi hỏi phải cố gắng
Cô lướt nhẹ nhàng trên sàn diễn, khiến cho vũ đạo phức tạp trông thật dễ dàng.
Giọng hát của anh ấy là một món quà, và âm nhạc dường như tuôn ra một cách dễ dàng từ đôi môi của anh ấy.
Phản xạ nhanh nhạy của vận động viên này giúp cô thực hiện những pha cứu thua chính xác mà dường như không tốn chút sức lực nào.
Những chuyển động của vũ công uyển chuyển và nhẹ nhàng, như thể cô ấy sinh ra là để nhảy.
Cọ vẽ của họa sĩ lướt nhẹ trên tấm vải, tạo nên những kiệt tác mà dường như không tốn nhiều công sức.
Lời văn của tác giả trôi chảy và tự nhiên, như thể những ý tưởng cứ tuôn chảy tự nhiên trong tâm trí cô.
Cỗ máy thực hiện nhiệm vụ của mình một cách hiệu quả với độ chính xác cao, khiến những thao tác phức tạp trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.
Những ngón tay của người nhạc sĩ di chuyển nhanh nhẹn trên các phím đàn, khiến những bản nhạc phức tạp trở nên dễ dàng.
Những bước chạy của vận động viên thật nhẹ nhàng và uyển chuyển khi lướt trên đường đua.
Con dao của đầu bếp cắt xuyên qua các nguyên liệu một cách dễ dàng, như thể các loại rau đang cầu xin được chế biến thành những món ăn hoàn hảo.