Định nghĩa của từ bearable

bearableadjective

có thể chịu được

/ˈbeərəbl//ˈberəbl/

"Bearable" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "beran", có nghĩa là "mang". Theo thời gian, "beran" phát triển thành "bear", mang nghĩa là "chịu đựng" hoặc "chịu đựng". Mối liên hệ giữa "carrying" và "enduring" này có thể hiểu được. Cũng giống như một người mang gánh nặng, họ cũng phải chịu đựng những khó khăn. Việc thêm hậu tố "-able" biểu thị một thứ gì đó có thể mang hoặc chịu đựng được, dẫn đến nghĩa hiện đại của "bearable" là thứ gì đó có thể chịu đựng được hoặc chịu đựng được.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó thể chịu đựng được; có thể khoan thứ được

namespace
Ví dụ:
  • Despite the pain, the medication made the condition bearable.

    Mặc dù đau đớn, nhưng thuốc đã giúp tình trạng bệnh trở nên dễ chịu hơn.

  • The heat in the room was unbearable, but with the fan on, it became a little more bearable.

    Nhiệt độ trong phòng thật không thể chịu nổi, nhưng khi bật quạt, nó trở nên dễ chịu hơn một chút.

  • The long flight was finally bearable thanks to the entertainment system.

    Chuyến bay dài cuối cùng cũng có thể chịu đựng được nhờ hệ thống giải trí.

  • The noise level in the office was unbearable at first, but with soundproofing, it became more bearable.

    Lúc đầu, mức độ tiếng ồn trong văn phòng không thể chịu nổi, nhưng nhờ có cách âm, mọi thứ đã trở nên dễ chịu hơn.

  • The docking process was challenging but became more bearable with experienced crew members.

    Quá trình cập cảng khá khó khăn nhưng trở nên dễ chịu hơn nhờ có các thành viên phi hành đoàn giàu kinh nghiệm.

  • The doctor told the patient that the treatment would be difficult, but it would become more bearable over time.

    Bác sĩ nói với bệnh nhân rằng việc điều trị sẽ khó khăn, nhưng sẽ dễ chịu hơn theo thời gian.

  • The smell of the food at the restaurant was unbearable, but the restaurant owner promised to improve the hygiene standards, making it a little more bearable.

    Mùi thức ăn trong nhà hàng rất khó chịu, nhưng chủ nhà hàng hứa sẽ cải thiện tiêu chuẩn vệ sinh để mùi dễ chịu hơn một chút.

  • The trembling stopped, and the patient's condition became more bearable after the medication kicked in.

    Cơn run đã dừng lại và tình trạng của bệnh nhân trở nên dễ chịu hơn sau khi thuốc có tác dụng.

  • The crowded train was a nightmare, but with headphones and a book, it became more bearable.

    Chuyến tàu đông đúc thực sự là cơn ác mộng, nhưng với tai nghe và một cuốn sách, mọi chuyện trở nên dễ chịu hơn.

  • The patient's wound became more bearable following the application of the prescribed medication.

    Vết thương của bệnh nhân đã dễ chịu hơn sau khi sử dụng thuốc theo đơn.