Định nghĩa của từ pageantry

pageantrynoun

cuộc diễu hành

/ˈpædʒəntri//ˈpædʒəntri/

Từ "pageantry" có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Anh trung đại thế kỷ 14 "pageant", dùng để chỉ một cảnh hoặc cảnh tượng kịch tính, thường được thực hiện ngoài trời. Cách sử dụng này bắt nguồn từ tiếng Pháp Anh-Norman "pægient", có nghĩa là "trình diễn hoặc phô bày". Theo thời gian, thuật ngữ "pageantry" xuất hiện, ám chỉ đến màn trình diễn hoặc cảnh tượng đó, chứ không chỉ là cảnh tượng. Vào thế kỷ 16, "pageantry" bắt đầu mang hàm ý tích cực hơn, ám chỉ đến những màn trình diễn hoành tráng, công phu và đầy màu sắc, thường gắn liền với cung điện hoàng gia hoặc lễ hội xa hoa. Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả các nghi lễ, diễu hành hoặc các màn trình diễn công cộng khác có sự phô trương, hoành tráng và trang trí lộng lẫy. Mặc dù đã có sự phát triển, từ "pageantry" vẫn giữ nguyên nguồn gốc của nó theo nghĩa "showing" hoặc "trưng bày", nắm bắt được bản chất của một cảnh tượng hoành tráng và đầy biểu cảm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcảnh lộng lẫy

meaningcảnh hào nhoáng bề ngoài, cảnh phô trương rỗng tuếch

namespace
Ví dụ:
  • The town's annual pageant featured a parade of lavishly decorated floats, traditional costumes, and marching bands.

    Lễ hội thường niên của thị trấn có cuộc diễu hành gồm những chiếc xe hoa được trang trí xa hoa, trang phục truyền thống và các ban nhạc diễu hành.

  • The queen's coronation was a spectacle of pageantry, with a procession of horses, musicians, and court officials.

    Lễ đăng quang của nữ hoàng là một cảnh tượng vô cùng hoành tráng, với đoàn rước ngựa, nhạc công và quan chức triều đình.

  • The statement ceremony at the university was a formal occasion filled with pageantry, as graduates wore caps and gowns and received diplomas.

    Buổi lễ tốt nghiệp tại trường đại học là một sự kiện trang trọng với nhiều nghi lễ long trọng, khi những sinh viên tốt nghiệp đội mũ, mặc áo choàng và nhận bằng tốt nghiệp.

  • The tennis tournament's opening day was marked by a ceremonial balloon release and the legendary billowing of flags.

    Ngày khai mạc giải đấu quần vợt được đánh dấu bằng nghi lễ thả bóng bay và cờ tung bay huyền thoại.

  • The elaborate wedding of a royal couple was a grand display of pageantry, with a church mass, an ancient procession, and a regal feast.

    Đám cưới xa hoa của cặp đôi hoàng gia là một màn trình diễn hoành tráng, với thánh lễ tại nhà thờ, một đám rước cổ xưa và một bữa tiệc xa hoa.

  • The Olympic Games held a closing ceremony filled with music, dance, and colorful costumes to signal the end of the pageant.

    Thế vận hội Olympic tổ chức lễ bế mạc tràn ngập âm nhạc, khiêu vũ và trang phục đầy màu sắc để báo hiệu sự kết thúc của cuộc thi.

  • In the midst of a royal funeral, the funeral procession was rich in pageantry, featuring official mourners, horses drawn carriages, and somber music.

    Giữa đám tang hoàng gia, đoàn rước tang rất hoành tráng với những người đưa tang chính thức, xe ngựa kéo và nhạc buồn.

  • The city of Venice hosts the Carnival, a vibrant pageant of multicolored masks, costumes, and music that lasts for months during the winter season.

    Thành phố Venice là nơi tổ chức lễ hội Carnival, một cuộc diễu hành sôi động với những chiếc mặt nạ nhiều màu sắc, trang phục và âm nhạc kéo dài trong nhiều tháng vào mùa đông.

  • The Opening Ceremony of the Summer Olympics is a spectacular event filled with pageantry, honoring the host nation's culture and heritage.

    Lễ khai mạc Thế vận hội mùa hè là sự kiện hoành tráng với nhiều nghi lễ long trọng, tôn vinh văn hóa và di sản của quốc gia đăng cai.

  • In the heartland, state fairs display their own quintessential pageantry, showcasing livestock, traditional crafts, and agricultural harvests.

    Ở vùng trung tâm, các hội chợ tiểu bang trưng bày những nghi lễ đặc trưng của riêng mình, giới thiệu vật nuôi, nghề thủ công truyền thống và thu hoạch nông nghiệp.