Định nghĩa của từ fanfare

fanfarenoun

tiếng kèn vang rền

/ˈfænfeə(r)//ˈfænfer/

Theo thời gian, cụm từ này phát triển thành "fanfare," và ý nghĩa của nó mở rộng để bao gồm bất kỳ bản nhạc lễ hội ngắn nào, thường được chơi ở đầu hoặc cuối buổi biểu diễn, buổi lễ hoặc lễ kỷ niệm. Ngày nay, từ "fanfare" thường được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả một dịp chiến thắng hoặc ăn mừng, chẳng hạn như tiếng kèn trumpet hoặc tiếng kèn trumpet của những thành tựu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkèn lệnh ((cũng) fanfaronade)

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phô trương ầm ỹ; sự phô trương loè loẹt

namespace

a short loud piece of music that is played to celebrate somebody/something important arriving

một bản nhạc ngắn, to được chơi để chào mừng ai đó/cái gì đó quan trọng sắp đến

Ví dụ:
  • A fanfare of trumpets will sound for the Queen.

    Một hồi kèn trumpet sẽ vang lên chào mừng Nữ hoàng.

  • The orchestra played a rousing fanfare to welcome the president onto the stage.

    Dàn nhạc đã chơi một bản nhạc kèn vang dội để chào đón tổng thống bước lên sân khấu.

  • The marching band's precise drum beats and blaring brass signaled a triumphant fanfare as they paraded down Main Street.

    Tiếng trống chuẩn xác của đội nhạc diễu hành và tiếng kèn đồng rền vang báo hiệu tiếng kèn chiến thắng khi họ diễu hành xuống phố Main.

  • The grand opening of the new museum was marked by a spectacular fanfare of fireworks and trumpet blasts.

    Lễ khai trương bảo tàng mới được đánh dấu bằng màn bắn pháo hoa và tiếng kèn vang dội.

  • The choir struck up a resounding fanfare as the ballroom doors swung open, ushering in the guests.

    Dàn hợp xướng vang lên hồi kèn vang dội khi cánh cửa phòng khiêu vũ mở ra, đón khách vào.

a large amount of activity and discussion in the media to celebrate somebody/something

một lượng lớn hoạt động và thảo luận trên phương tiện truyền thông để tôn vinh ai đó/cái gì đó

Ví dụ:
  • The product was launched amid much fanfare worldwide.

    Sản phẩm được ra mắt trong bối cảnh có nhiều sự phô trương trên toàn thế giới.

  • Despite the fanfare of publicity that accompanied its launch, his latest novel sold only a few hundred copies.

    Bất chấp sự quảng cáo rầm rộ khi ra mắt, cuốn tiểu thuyết mới nhất của ông chỉ bán được vài trăm bản.

Ví dụ bổ sung:
  • It was a bold law but there was a distinct lack of fanfare surrounding its passage.

    Đây là một đạo luật táo bạo nhưng lại không nhận được nhiều sự ủng hộ khi thông qua.

  • The movie was released with little fanfare in 2019.

    Bộ phim được phát hành vào năm 2019 mà không mấy gây chú ý.

  • The new building was opened with great fanfare in January 1895.

    Tòa nhà mới được khánh thành với sự chào đón nồng nhiệt vào tháng 1 năm 1895.