danh từ
kịch; tuồng (cổ)
(the drama) nghệ thuật kịch; nghệ thuật tuồng
sự việc có tính kịch
kịch, tuồng
/ˈdrɑːmə/Từ "drama" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "drâma", có nghĩa là "doing" hoặc "hành động". Ở Hy Lạp cổ đại, kịch là một loại vở kịch kể một câu chuyện thông qua hội thoại và trình diễn. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng để mô tả một loại vở kịch cụ thể, khác với âm nhạc và khiêu vũ, vào thế kỷ thứ 5 trước Công nguyên. Từ tiếng Hy Lạp "drâma" bắt nguồn từ động từ "dran", có nghĩa là "làm" hoặc "biểu diễn". Gốc từ này cũng xuất hiện trong từ tiếng Anh "Drama", được sử dụng để mô tả một loại hình biểu diễn hoặc tình huống kịch tính. Trong những thế kỷ sau thời Hy Lạp cổ đại, thuật ngữ "drama" tiếp tục phát triển và ý nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm nhiều loại hình biểu diễn, từ bi kịch và hài kịch đến opera và nhạc kịch. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi để mô tả bất kỳ loại hình biểu diễn hoặc kể chuyện nào liên quan đến hành động, cốt truyện và sự phát triển của nhân vật.
danh từ
kịch; tuồng (cổ)
(the drama) nghệ thuật kịch; nghệ thuật tuồng
sự việc có tính kịch
a play for the theatre, television or radio
một vở kịch cho nhà hát, truyền hình hoặc đài phát thanh
một bộ trang phục/thời kỳ/phòng xử án/vở kịch tội phạm
một bộ phim truyền hình mạnh mẽ về cuộc sống thành phố
một bộ phim truyền hình dài tập lấy bối cảnh ở một học viện khiêu vũ ở Mỹ
Đây là một bộ phim cổ trang xa hoa lấy bối cảnh đầu thế kỷ XX.
Câu chuyện dễ dàng phù hợp với khuôn mẫu tiêu chuẩn của một vở kịch phòng xử án.
một bộ phim cảnh sát gay cấn
Hàng triệu người theo dõi bộ phim bệnh viện này hai lần một tuần.
Bộ phim là một bộ phim gia đình ấm áp.
Từ, cụm từ liên quan
plays considered as a form of literature
kịch được coi là một hình thức văn học
kịch cổ điển/hiện đại
một nhà phê bình kịch
một trường/nhóm kịch nghệ
một học sinh/giáo viên kịch nghệ
Tôi học tiếng Anh và kịch ở trường đại học.
Đây là một vở kịch cổ trang hạng nhất.
Phim truyền hình là một phương tiện văn hóa mạnh mẽ.
Rất khó để viết được một vở kịch hay.
Anh ấy là sinh viên chuyên ngành kịch nghệ tại Đại học Howard.
Từ, cụm từ liên quan
an exciting event
một sự kiện thú vị
Một vở kịch đầy tính nhân văn đang diễn ra trước mắt chúng tôi.
một nhóm người đang xem vở kịch diễn ra bên ngoài hộp đêm
Nam diễn viên đã tham gia vào một vở kịch ngoài đời thực khi anh ấy bị chĩa súng vào đêm qua.
the fact of being exciting
sự thật là thú vị
Bạn không thể không xúc động trước sự kịch tính của tình huống này.
Cuộc tranh cãi đã thêm một chút kịch tính vào một ngày buồn tẻ.
Buổi chiều đầy kịch tính và phấn khích.
Nghệ thuật phải đề cập đến những bi kịch và nỗi đau của con người trong cuộc sống thường ngày.
Giới truyền thông thích thú với những câu chuyện kịch tính xoay quanh cuộc ly hôn của họ.
Sự xuất hiện của cảnh sát càng làm tăng thêm kịch tính.