danh từ
sự phô trương
to parade troops: cho diễu binh
cuộc diễu hành, cuộc duyệt binh
to parade one's skill: phô tài khoe khéo
nơi duyệt binh; thao trường ((cũng) parade ground)
to parade the streets: diễu hành qua phố
ngoại động từ
tập họp (quân đội) để duyệt binh, cho diễu hành, cho diễu binh
to parade troops: cho diễu binh
phô trương
to parade one's skill: phô tài khoe khéo
diễu hành qua, tuần hành qua
to parade the streets: diễu hành qua phố