Định nghĩa của từ dance

danceverb

sự nhảy múa, sự khiêu vũ, nhảy múa, khiêu vũ

/dɑːns/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "dance" có nguồn gốc từ các ngôn ngữ cổ. Từ tiếng Anh cổ "danc" hoặc "dænc" bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*dancoiz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Đức hiện đại "tanz". Từ tiếng Đức nguyên thủy được cho là bắt chước âm thanh của tiếng bước chân hoặc chuyển động. Từ tiếng Anh cổ "danc" có nghĩa là "nhảy, bật" hoặc "di chuyển với những bước chân nhanh nhẹ". Sau đó, nó bị ảnh hưởng bởi từ tiếng Latin "dansare", có nghĩa là "vỗ tay hoặc sấm sét", và từ tiếng Latin "disco", có nghĩa là "phân tán" hoặc "di chuyển theo cách phân tán". Theo thời gian, cách viết của từ "dance" đã phát triển thành dạng hiện tại và ý nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm nhiều hình thức chuyển động và biểu cảm khác nhau. Ngày nay, từ "dance" bao hàm nhiều phong cách và nền văn hóa khác nhau, nhưng nguồn gốc của nó vẫn bắt nguồn từ những âm thanh và chuyển động biểu cảm cổ xưa của con người.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự nhảy múa; sự khiêu vũ

exampleto dance the tango: nhảy điệu tăngô

meaningbài nhạc nhảy; điệu nhạc khiêu vũ

exampleher heart danced with joy: lòng cô ta rộn lên sung sướng

exampleto dance for joy: nhảy lên vì sung sướng

examplea boat dancing on the waves: con thuyền bập bềnh trên sóng

meaningbuổi liên hoan khiêu vũ

exampleto dance a baby in one's arms: tung tung nhẹ em bé trong tay

type nội động từ

meaningnhảy múa, khiêu vũ

exampleto dance the tango: nhảy điệu tăngô

meaningnhảy lên, rộn lên; nhún nhảy, rung rinh, bập bềnh, rập rình

exampleher heart danced with joy: lòng cô ta rộn lên sung sướng

exampleto dance for joy: nhảy lên vì sung sướng

examplea boat dancing on the waves: con thuyền bập bềnh trên sóng

namespace

a series of movements and steps that are usually performed to music; a particular example of these movements and steps

một loạt các động tác và bước đi thường được biểu diễn theo nhạc; một ví dụ cụ thể về những chuyển động và bước này

Ví dụ:
  • Do you know any other Latin American dances?

    Bạn có biết điệu nhảy Mỹ Latinh nào khác không?

  • The next dance will be a waltz.

    Điệu nhảy tiếp theo sẽ là điệu valse.

  • The girls performed a graceful dance.

    Các cô gái biểu diễn điệu nhảy duyên dáng.

  • a dance class/routine

    một lớp học khiêu vũ/thói quen

  • Find a partner and practise these new dance steps.

    Tìm bạn nhảy và thực hành những bước nhảy mới này.

Ví dụ bổ sung:
  • May I have the next dance?

    Tôi có thể nhảy điệu tiếp theo được không?

  • Save the last dance for me.

    Lưu lại các điệu nhảy cuối cùng cho tôi.

  • She had to sit out the last dance because of a twisted ankle.

    Cô phải ngồi ngoài buổi khiêu vũ cuối cùng vì bị trẹo mắt cá chân.

the art of dancing, especially for entertainment

nghệ thuật khiêu vũ, đặc biệt là để giải trí

Ví dụ:
  • an evening of drama, music and dance

    một buổi tối kịch, âm nhạc và khiêu vũ

  • classical/contemporary/traditional dance

    múa cổ điển/đương đại/truyền thống

  • a dance company/troupe

    một công ty/đoàn múa

Từ, cụm từ liên quan

an act of dancing

một màn khiêu vũ

Ví dụ:
  • Let's have a dance.

    Chúng ta hãy nhảy một điệu nhé.

  • He did a little dance of triumph.

    Anh ấy đã thực hiện một điệu nhảy chiến thắng nhỏ.

Ví dụ bổ sung:
  • In her delight she got up and did a little dance.

    Trong niềm hân hoan, cô đứng dậy và nhảy một điệu nhỏ.

  • Would you like a dance?

    Bạn có muốn một điệu nhảy không?

  • pigeons performing their mating dance

    chim bồ câu biểu diễn điệu nhảy giao phối của chúng

a social event at which people dance

một sự kiện xã hội trong đó mọi người nhảy múa

Ví dụ:
  • We hold a dance every year to raise money for charity.

    Chúng tôi tổ chức khiêu vũ hàng năm để quyên tiền từ thiện.

Ví dụ bổ sung:
  • They met at a dance.

    Họ gặp nhau tại một buổi khiêu vũ.

  • I took her to my first high school dance.

    Tôi đưa cô ấy đến buổi khiêu vũ đầu tiên ở trường trung học.

  • A ceilidh is like a kind of Scottish or Irish barn dance.

    Ceilidh giống như một loại điệu nhảy trong chuồng của Scotland hoặc Ireland.

Từ, cụm từ liên quan

a piece of music for dancing to

một bản nhạc để nhảy theo

Ví dụ:
  • The band finished with a few slow dances.

    Ban nhạc kết thúc bằng một vài điệu nhảy chậm.

Thành ngữ

lead somebody a (merry) dance
(British English, informal)to cause somebody a lot of trouble or worry
a song and dance (about something)
(British English, informal, disapproving)if you make a song and dance about something, you complain or talk about it too much when this is not necessary
  • She gives generously to charity without making a song and dance about it.
  • (North American English, informal)a long explanation about something, or excuse for something