danh từ
sự nhảy múa; sự khiêu vũ
to dance the tango: nhảy điệu tăngô
bài nhạc nhảy; điệu nhạc khiêu vũ
her heart danced with joy: lòng cô ta rộn lên sung sướng
to dance for joy: nhảy lên vì sung sướng
a boat dancing on the waves: con thuyền bập bềnh trên sóng
buổi liên hoan khiêu vũ
to dance a baby in one's arms: tung tung nhẹ em bé trong tay
nội động từ
nhảy múa, khiêu vũ
to dance the tango: nhảy điệu tăngô
nhảy lên, rộn lên; nhún nhảy, rung rinh, bập bềnh, rập rình
her heart danced with joy: lòng cô ta rộn lên sung sướng
to dance for joy: nhảy lên vì sung sướng
a boat dancing on the waves: con thuyền bập bềnh trên sóng