Định nghĩa của từ outreach

outreachnoun

tiếp cận

/ˈaʊtriːtʃ//ˈaʊtriːtʃ/

Nguồn gốc của từ "outreach" có từ thế kỷ 14. Trong tiếng Anh trung đại, "outrechen" ám chỉ hành động duỗi hoặc đưa tay ra để với tới một thứ gì đó. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm ý nghĩa rộng hơn về sự kết nối hoặc giao tiếp với người khác. Vào thế kỷ 16, "outreach" bắt đầu mang hàm ý tôn giáo, ám chỉ công việc của những nhà truyền giáo và nhà truyền giáo đã vươn tay để cải đạo người khác theo đức tin của họ. Vào thế kỷ 19, thuật ngữ này đã có những ứng dụng thế tục, mô tả những nỗ lực kết nối với các nhóm thiểu số, chẳng hạn như người nghèo hoặc người vô gia cư. Ngày nay, "outreach" bao hàm nhiều hoạt động, bao gồm phát triển cộng đồng, dịch vụ xã hội, sáng kiến ​​y tế công cộng, v.v. Mặc dù có nguồn gốc từ bối cảnh tôn giáo và xã hội, thuật ngữ này đã bao hàm ý nghĩa rộng hơn về sự kết nối và hiểu biết.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningvượt hơn

meaningvới xa hơn

namespace
Ví dụ:
  • The nonprofit organization implemented a successful outreach program to raise awareness about the importance of vaccination.

    Tổ chức phi lợi nhuận này đã thực hiện một chương trình tiếp cận thành công nhằm nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc tiêm chủng.

  • As part of their outreach efforts, the charity organization distributed food and hygiene packages to underprivileged communities.

    Là một phần trong nỗ lực tiếp cận cộng đồng, tổ chức từ thiện này đã phân phát thực phẩm và các gói vệ sinh cho những cộng đồng kém may mắn.

  • The university's outreach program for high school students aims to encourage them to pursue higher education.

    Chương trình tiếp cận cộng đồng của trường đại học dành cho học sinh trung học nhằm mục đích khuyến khích các em theo đuổi chương trình giáo dục bậc cao.

  • The advocacy group's outreach campaign addressed the issues surrounding climate change and urged people to take action.

    Chiến dịch tiếp cận của nhóm vận động này giải quyết các vấn đề liên quan đến biến đổi khí hậu và kêu gọi mọi người hành động.

  • The hospital's outreach program provides free health screening and consultations to people living in remote areas.

    Chương trình tiếp cận cộng đồng của bệnh viện cung cấp dịch vụ khám sức khỏe và tư vấn miễn phí cho người dân sống ở vùng sâu vùng xa.

  • The tech company's outreach program offers educational workshops and internships to students to inspire them to pursue careers in STEM fields.

    Chương trình tiếp cận cộng đồng của công ty công nghệ này cung cấp các hội thảo giáo dục và thực tập cho sinh viên để truyền cảm hứng cho họ theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực STEM.

  • The social welfare organization's outreach initiative focuses on empowering women and protecting their rights in the community.

    Sáng kiến ​​tiếp cận của tổ chức phúc lợi xã hội tập trung vào việc trao quyền cho phụ nữ và bảo vệ quyền của họ trong cộng đồng.

  • The religious organization's outreach programs promote religious values and offer community services to members of the community.

    Các chương trình tiếp cận của tổ chức tôn giáo này thúc đẩy các giá trị tôn giáo và cung cấp các dịch vụ cộng đồng cho các thành viên trong cộng đồng.

  • The cultural organization's outreach program provides art classes and performances to underprivileged children to promote cultural heritage.

    Chương trình tiếp cận cộng đồng của tổ chức văn hóa này cung cấp các lớp học nghệ thuật và biểu diễn cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn nhằm quảng bá di sản văn hóa.

  • The sports organization's outreach program offers sports coaching and equipment to children living in impoverished areas, promoting healthy lifestyles.

    Chương trình tiếp cận cộng đồng của tổ chức thể thao này cung cấp huấn luyện thể thao và thiết bị cho trẻ em sống ở những khu vực nghèo đói, thúc đẩy lối sống lành mạnh.