danh từ
nhiệm vụ luật sư
lời biện hộ của luật sư; sự bào chữa (cho ai)
sự ủng hộ tích cực (một sự nghiệp)
vận động
/ˈædvəkəsi//ˈædvəkəsi/Từ "advocacy" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "advocare" có nghĩa là "gọi đến bên mình" hoặc "biện hộ cho". Thuật ngữ tiếng Latin này sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại là "avocacy", ám chỉ hành động nói hoặc biện hộ thay mặt cho ai đó hoặc điều gì đó. Theo thời gian, cách viết này đã phát triển thành "advocacy," hiện được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh. Trong cách sử dụng hiện đại, thuật ngữ "advocacy" ám chỉ hành động ủng hộ hoặc biện hộ thay mặt cho một mục đích, vấn đề hoặc nhóm người cụ thể. Những người ủng hộ có thể hoạt động vì công lý xã hội, nhân quyền, bảo vệ môi trường hoặc các mục đích khác và có thể sử dụng nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm diễn thuyết trước công chúng, viết và tổ chức cộng đồng, để thúc đẩy công tác vận động của họ.
danh từ
nhiệm vụ luật sư
lời biện hộ của luật sư; sự bào chữa (cho ai)
sự ủng hộ tích cực (một sự nghiệp)
public support that somebody gives to an idea, a course of action or a belief
sự ủng hộ của công chúng mà ai đó dành cho một ý tưởng, một hành động hoặc một niềm tin
Ông đã giành được Giải thưởng Hòa bình vì ủng hộ cuộc biểu tình bất bạo động.
support, advice and help given to people, often with special needs or aims, who are unable to speak for themselves
hỗ trợ, lời khuyên và trợ giúp dành cho những người có nhu cầu hoặc mục đích đặc biệt, những người không thể tự mình lên tiếng
Chúng tôi là một tổ chức từ thiện cung cấp thông tin, vận động và tư vấn cho những người có vấn đề về sức khỏe tâm thần.
Robin đã giúp thành lập một chương trình vận động để giúp đỡ những phụ nữ bị lạm dụng.
Cả bốn đối tác đều thực hiện công tác vận động nhằm tạo cơ hội cho nông dân.
the work of lawyers who speak about cases in court
công việc của luật sư nói về các vụ án tại tòa án
All matches