Định nghĩa của từ inclusivity

inclusivitynoun

tính toàn diện

/ˌɪnkluːˈsɪvəti//ˌɪnkluːˈsɪvəti/

Từ "inclusivity" là một từ mới được thêm vào tiếng Anh, xuất hiện vào cuối thế kỷ 20. Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "includere", có nghĩa là "đóng lại hoặc bao quanh". Mặc dù bản thân "includere" không dịch trực tiếp thành "inclusivity," nhưng khái niệm "enclosing" hoặc "including" đóng vai trò trung tâm trong ý nghĩa của "inclusivity." Từ này trở nên phổ biến như một thuật ngữ xã hội và chính trị vào những năm 1980 và 1990, phản ánh nhận thức ngày càng tăng về tầm quan trọng của sự đa dạng và đại diện. Từ này biểu thị việc thực hành chấp nhận và chào đón tất cả các cá nhân, bất kể xuất thân hay đặc điểm của họ.

namespace
Ví dụ:
  • The company's commitment to inclusivity is evident in their policy to hire individuals with different backgrounds, abilities, and experiences.

    Cam kết về tính toàn diện của công ty được thể hiện rõ qua chính sách tuyển dụng những cá nhân có xuất thân, khả năng và kinh nghiệm khác nhau.

  • The school's curriculum is designed with inclusivity in mind, ensuring that all students, regardless of learning style or ability, can succeed.

    Chương trình giảng dạy của trường được thiết kế hướng đến tính toàn diện, đảm bảo tất cả học sinh, bất kể phong cách học tập hay khả năng, đều có thể thành công.

  • The organization's marketing campaigns are intentionally inclusive, featuring a diverse range of models and perspectives.

    Các chiến dịch tiếp thị của tổ chức có chủ đích hướng đến sự toàn diện, đưa ra nhiều mô hình và quan điểm đa dạng.

  • The event planners made a concerted effort to promote inclusivity by providing a variety of food options and accommodating dietary restrictions.

    Những người lập kế hoạch sự kiện đã nỗ lực chung để thúc đẩy tính hòa nhập bằng cách cung cấp nhiều lựa chọn thực phẩm và đáp ứng các hạn chế về chế độ ăn uống.

  • Many political campaigns are now prioritizing inclusivity by running diverse slates of candidates and actively seeking out input from underrepresented communities.

    Nhiều chiến dịch chính trị hiện nay đang ưu tiên tính bao trùm bằng cách đưa ra danh sách ứng cử viên đa dạng và tích cực tìm kiếm ý kiến ​​đóng góp từ các cộng đồng chưa được đại diện đầy đủ.

  • In an effort to promote inclusivity, the workplace offers a flexible schedule and remote work options to help employees with family commitments or disabilities.

    Trong nỗ lực thúc đẩy tính hòa nhập, nơi làm việc cung cấp lịch trình linh hoạt và các lựa chọn làm việc từ xa để giúp đỡ những nhân viên có trách nhiệm với gia đình hoặc khuyết tật.

  • The university's admissions process emphasizes inclusivity, prioritizing factors beyond just standardized test scores to create a well-rounded and diverse student body.

    Quy trình tuyển sinh của trường đại học nhấn mạnh vào tính toàn diện, ưu tiên các yếu tố ngoài điểm thi chuẩn hóa để tạo ra một cộng đồng sinh viên toàn diện và đa dạng.

  • The company's programming languages are designed with inclusivity in mind, prioritizing accessibility and readability to promote unity and collaboration among users.

    Ngôn ngữ lập trình của công ty được thiết kế hướng đến tính toàn diện, ưu tiên khả năng truy cập và khả năng đọc để thúc đẩy sự thống nhất và cộng tác giữa người dùng.

  • The community center's activities and events are designed with inclusivity as a guiding principle, ensuring that there is something for everyone regardless of age, ability, or background.

    Các hoạt động và sự kiện của trung tâm cộng đồng được thiết kế theo nguyên tắc hướng đến tính toàn diện, đảm bảo rằng có điều gì đó dành cho tất cả mọi người bất kể tuổi tác, khả năng hay hoàn cảnh.

  • The restaurant's commitment to inclusivity is reflected in their diverse menu, featuring options for vegetarians, vegans, and individuals with dietary restrictions.

    Cam kết về tính bao gồm của nhà hàng được thể hiện qua thực đơn đa dạng, có các lựa chọn dành cho người ăn chay, thuần chay và những người có chế độ ăn kiêng.