Định nghĩa của từ international

internationaladjective

quốc tế

/ˌɪntəˈnaʃən(ə)l/

Định nghĩa của từ undefined

"International" là sự kết hợp của hai từ tiếng Latin: * **"inter"** nghĩa là "between" hoặc "trong số" * **"national"** bắt nguồn từ "natio" nghĩa là "nation" Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào cuối thế kỷ 16, ban đầu ám chỉ một thứ gì đó tồn tại giữa các quốc gia. Theo thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng để bao gồm những thứ liên quan đến nhiều quốc gia, đặc biệt là trong các lĩnh vực như thương mại, chính trị và luật pháp.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningquốc tế

meaning(thuộc) tổ chức quốc tế cộng sản

type danh từ

meaningvận động viên trình độ quốc tế

meaningđại biểu quốc tế cộng sản

meaningcuộc thi đấu quốc tế

namespace

connected with or involving two or more countries

kết nối với hoặc liên quan đến hai hoặc nhiều quốc gia

Ví dụ:
  • international trade/law

    Luật thương mại quốc tế

  • national and international affairs

    các vấn đề quốc gia và quốc tế

  • the international community

    cộng đồng quốc tế

  • an international organization/institution/agency

    một tổ chức/cơ quan/cơ quan quốc tế

  • In crucial areas of international relations the nation state still dominates.

    Trong các lĩnh vực quan trọng của quan hệ quốc tế, nhà nước dân tộc vẫn chiếm ưu thế.

  • Japan's crime rate is still low by international standards.

    Tỷ lệ tội phạm của Nhật Bản vẫn còn thấp so với tiêu chuẩn quốc tế.

  • an international conference on global trade

    một hội nghị quốc tế về thương mại toàn cầu

  • a drop in prices on the international markets

    sự giảm giá trên thị trường quốc tế

  • an international treaty/agreement

    một hiệp ước/thỏa thuận quốc tế

  • an international airport/school/company

    một sân bay/trường học/công ty quốc tế

  • He plays international rugby.

    Anh ấy chơi bóng bầu dục quốc tế.

  • a pianist with an international reputation

    một nghệ sĩ piano nổi tiếng quốc tế

Ví dụ bổ sung:
  • measure to combat international terrorism

    biện pháp chống khủng bố quốc tế

  • He spoke of the failure of the United Nations and the international community to prevent the tragedy.

    Ông nói về sự thất bại của Liên hợp quốc và cộng đồng quốc tế trong việc ngăn chặn thảm kịch.

  • She is a professor of international law.

    Cô ấy là giáo sư luật quốc tế.

  • The island now has an international airport.

    Hòn đảo hiện có một sân bay quốc tế.

  • the importance of preserving international peace and security

    tầm quan trọng của việc giữ gìn hòa bình và an ninh quốc tế

used by people of many different countries

được người dân ở nhiều quốc gia khác nhau sử dụng

Ví dụ:
  • large international hotels

    khách sạn quốc tế lớn

  • London is a truly international city.

    London là một thành phố quốc tế thực sự.

  • The Hague Conference on Private International Law is an international organization that develops uniform laws for various legal issues.

    Hội nghị Hague về Luật tư nhân quốc tế là một tổ chức quốc tế xây dựng luật thống nhất cho nhiều vấn đề pháp lý khác nhau.

  • The International Monetary Fund (IMFis an international organization that provides financial assistance to countries experiencing economic difficulties.

    Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) là một tổ chức quốc tế cung cấp hỗ trợ tài chính cho các quốc gia đang gặp khó khăn về kinh tế.

  • The Olympics, which are held every four years, are an international event that brings together athletes from all over the world to compete in various sports.

    Thế vận hội, được tổ chức bốn năm một lần, là sự kiện quốc tế quy tụ các vận động viên từ khắp nơi trên thế giới để tranh tài ở nhiều môn thể thao khác nhau.